A. extraordinary, meaning outstanding or surprising B. chaotic, meaning completely confused or disordered C. troublesome, meaning difficult or annoying D. typical, meaning normal or ordinary
A. bất thường, nghĩa là xuất sắc hay đáng ngạc nhiênB. hỗn loạn, có nghĩa là hoàn toàn nhầm lẫn hoặc rối loạnC. phiền hà, có nghĩa là khó khăn hoặc khó chịuD. các điển hình, có nghĩa là bình thường hay bình thường
A. phi thường, có nghĩa là xuất sắc hoặc ngạc nhiên B. hỗn loạn, có nghĩa là hoàn toàn nhầm lẫn hoặc rối loạn C. phiền hà, có nghĩa là khó khăn hoặc khó chịu D. điển hình, có nghĩa là bình thường hoặc thông thường