Estimated time of arrival, estimated time of departure, plan for cargo discharging/loading, receiving freshwater, fuel bunkering, chemical/cementing bunkering
Dự kiến thời gian đến, ước tính thời gian khởi hành, kế hoạch cho vận chuyển hàng hóa xả/tải, nhận nước ngọt, nhiên liệu bunkering, hóa chất/xi măng bunkering