tiếng Anh mà không cần phải học và nhớ gần cả 100.000 từ?Bí quyết đầu  dịch - tiếng Anh mà không cần phải học và nhớ gần cả 100.000 từ?Bí quyết đầu  Việt làm thế nào để nói

tiếng Anh mà không cần phải học và


tiếng Anh mà không cần phải học và nhớ gần cả 100.000 từ?
Bí quyết đầu tiên là học những từ thông dụng nhất. Theo thông kê của Oxford thì chỉ cần bạn
nắm đừợc khoảng 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ có thể hiểu đừợc ít nhất 95%
tiếng Anh trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thừờng.
So với 100.000 từ thì 3.000 từ là một con số quá nhỏ nhoi (chỉ bằng khoảng 1/33), nhừng
chúng lại có thể giúp bạn hiểu đừợc đến 95% nội dung trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông
thừờng. Vậy thì còn gì bằng đúng không n{o?
Hãy bắt đầu học ngay từ bây giờ. Mỗi ngày chỉ cần học 5 từ, thì trong vòng 1 năm rừỡi bạn
đ~ rất Giỏi tiếng Anh rồi. Nếu mỗi ngày bạn chịu khó học 10 từ thì chỉ trong vòng khoảng 10
tháng bạn đ~ th{nh công. H~y cố gắng lên!
Vậy hãy cùng Cleverlearn đón đọc Bí Quyết 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng từ Oxford
mà cả một đời ngừời Bản Ngữ hiếm khi dùng quá 3000 từ này
abandon (v) /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ
abandoned (adj) /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
ability (n) /ə'biliti/ khả năng, năng lực
able (adj) /'eibl/ có năng lực, có tài
unable (adj) /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài
about (adv)., prep. /ə'baut/ khoảng, về
above prep., (adv) /ə'bʌv/ ở trên, lên trên
abroad (adv) /ə'brɔ:d/ ở, rấ nừớc ngoài, ngoài trời
absence (n) /'æbsəns/ sự vắng mặt
absent (adj) /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉSponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | http://cleverlearnvietnam.vn 2
absolute (adj) /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn
absolutely (adv) /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn
absorb (v) /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn
abuse (n) (v) /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng
academic (adj) /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
accent (n) /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm
accept (v) /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận
acceptable (adj) /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận
unacceptable (adj) /'ʌnək'septəbl/ không chấp nhận đừợc
access (n) /'ækses/ lối, cửấ, đừờng vào
accident (n) /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro
by accident
accidental (adj) /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ
accidentally (adv) /,æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên
accommodation (n) /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết
accompany (v) /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo
according to prep. /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theo
account (n) (v) /ə'kaunt/ tài khoản, kế to|n; tính to|n, tính đến
accurate (adj) /'ækjurit/ đúng đắn, chính x|c, x|c đ|ng
accurately (adv) /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác
accuse (v) /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội
achieve (v) /ə'tʃi:v/ đạt đừợc, d{nh đừợc
achievement (n) /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựuSponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | http://cleverlearnvietnam.vn 3
acid (n) /'æsid/ axit
acknowledge (v) /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận
acquire (v) /ə'kwaiə/ d{nh đừợc, đạt đừợc, kiếm đừợc
across (adv)., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua
act (n) (v) /ækt/ h{nh động, hành vi, cử chỉ, đối xử
action (n) /'ækʃn/ h{nh động, h{nh vi, t|c động
tấke ấction h{nh động
active (adj) /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
actively (adv) /'æktivli/
activity (n) /æk'tiviti/
actor, actress (n) /'æktə/ /'æktris/ diễn viên
actual (adj) /'æktjuəl/ thực tế, có thật
actually (adv) /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại
advertisement (n) /əd'və:tismənt/ quảng cáo
adapt (v) /ə'dæpt/ tra, lắp vào
add (v) /æd/ cộng, thêm vào
addition (n) /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộng
in addition (to) thêm vào
additional (adj) /ə'diʃənl/ thêm v{o, tăng thêm
address (n) (v) /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ
adequate (adj) /'ædikwit/ đầy, đầy đủ
adequately (adv) /'ædikwitli/ từơng xứng, thỏấ đ|ng
adjust (v) /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnhSponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | http://cleverlearnvietnam.vn 4
admiration (n) /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,ngừời kp, thán phục
admire (v) /əd'maiə/ khâm phục, thán phục
admit (v) /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp
adopt (v) /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
adult (n) (adj) /'ædʌlt/ ngừời lớn, ngừời trừởng th{nh; trừởng thành
advance (n) (v) /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đừấ lên, đề xuất
advanced (adj) /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
in ấdvấnce trừớc, sớm
advantage (n) /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế
take advantage of lợi dụng
adventure (n) /əd'ventʃə/ sự phiêu lừu, mạo hiểm
advertise (v) /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trừớc
advertising (n) sự quảng cáo, nghề quảng cáo
advice (n) /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo
advise (v) /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo
affair (n) /ə'feə/ việc
affect (v) /ə'fekt/ làm ảnh hừởng, t|c động đến
affection (n) /ə'fekʃn/ tình cảm, sự yêu mến
afford (v) /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
afraid (adj) /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ
after prep., conj., (adv) /'ɑ:ftə/ sấu, đằng sau, sau khi
afternoon (n) /'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiều
afterwards (adv) /'ɑ:ftəwəd/ sấu n{y, về sau, rồi thì, sấu đấySponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | http://cleverlearnvietnam.vn 5
again (adv) /ə'gen/ lại, nữa, lần nữa
against prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối
age (n) /eidʤ/ tuổi
aged (adj) /'eidʤid/ gi{ đi (v)
agency (n) /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian
agent (n) /'eidʤənt/ đại lý, tác nhân
aggressive (adj) /ə'gresiv/ x}m lừợc, hung hăng (US: xông x|o)
ago (adv) /ə'gou/ trừớc đ}y
agree (v) /ə'gri:/ đồng ý, tán thành
agreement (n) /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng
ahead (adv) /ə'hed/ trừớc, về phíấ trừớc
aid (n) (v) /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
aim (n) (v) /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hừớng vào
air (n) /eə/ không khí, bầu không khí, không gian
aircraft (n) /'eəkrɑ:ft/ m|y bấy, khí cầu
airport (n) s}n bấy, phi trừờng
alarm (n) (v) /ə'lɑ:m/ b|o động, báo nguy
alarming (adj) /ə'lɑ:miɳ/ l{m lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi
alarmed (adj) /ə'lɑ:m/
alcohol (n) /'ælkəhɔl/ rừợu cồn
alcoholic (adj) (n) /,ælkə'hɔlik/ rừợu; ngừời nghiện rừợu
alive (adj) /ə'laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tại
all det. pro(n) (adv) /ɔ:l/ tất cảSponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | http://cleverlearnvietnam.vn 6
allow (v) /ə'lấu/ cho phép, để cho
all right (adj) (adv)., exclamation /'ɔ:l'rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; đừợc
ally (n) (v) /'æli/ nừớc đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông gia
allied (adj) /ə'lấid/ liên minh, đồng minh, thông gia
almost (adv) /'ɔ:lmoust/ hầu nhừ, gần nhừ
alone (adj) (adv) /ə'loun/ cô đơn, một mình
along prep., (adv) /ə'lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo
alongside prep., (adv) /ə'lɔɳ'said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo
aloud (adv) /ə'laud/ lớn tiếng, to tiếng
alphabet (n) /'ælfəbit/ bảng chữ c|i, bừớc đầu, điều cơ bản
alphabetical (adj) /,æflə'betikl/ thuộc bảng chứ cái
alphabetically (adv) /,ælfə'betikəli/ theo thứ tự abc
already (adv) /ɔ:l'redi/ đ~, rồi, đ~… rồi
also (adv) /'ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế
alter (v) /'ɔ:ltə/ thấy đổi, biến đổi, sửấ đổi
alternative (n) (adj) /ɔ:l'tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn
alternatively (adv) nhừ một sự lựa chọn
although conj. /ɔ:l'ðou/ mặc dù, dẫu cho
altogether (adv) /,ɔ:ltə'geðə/ hoàn toàn, hầu nhừ; nói chung
always (adv) /'ɔ:lwəz/ luôn luôn
amaze (v) /ə'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
amazing (adj) /ə'meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt
amazed (adj) /ə'meiz/ kinh ngạc, sửng sốtSponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | http://cleverlearnvietnam.vn 7
ambition (n) æm'biʃn/ hoài bão, khát vọng
ambulance (n) /'æmbjuləns/ xe cứu thừơng, xe cấp cứu
among (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/ giữa, ở giữa
amount (n) (v) /ə'maunt/ số lừợng, số nhiều; lên tới (money)
amuse (v) /ə'mju:z/ làm cho vui, thích, làm buồn cừời
amusing (adj) /ə'mju:ziɳ/ vui thích
amused (adj) /ə'mju:zd/ vui thích
analyse (BrE) (NAmE analyze) (v) /'ænəlaiz/ phân tích
analysis (n) /ə'næləsis/ sự phân tích
ancient (adj) /'einʃənt/ xừấ, cổ
and conj. /ænd, ənd, ən/ và
anger (n) /'æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữ
angle (n) /'æɳgl/ góc
angry (adj) /'æɳgri/ giận, tức giận
angrily (adv) /'æɳgrili/ tức giận, giận dữ
animal (n) /'æniməl/ động vật, thú vật
ankle (n) /'æɳkl/ mắt cá chân
anniversary (n) /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm
announce (v) /ə'nauns/ báo, thông báo
annoy (v) /ə'nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
annoying (adj) /ə'nɔiiɳ/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
annoyed (adj) /ə'nɔid/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy
annual (adj) /'ænjuəl/ h{ng năm, từng nămSponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | http://cleverlearnvietnam.vn 8
annually (adv) /'ænjuəli/ h{ng năm, từng năm
another det., pro(n) /ə'nʌðə/ khác
answer (n) (v) /'ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lời
anti- prefix chống lại
anticipate (v) /æn'tisipeit/ thấy trừớc, chặn trừớc, lừờng trừớc
anxiety (n) /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng
anxious (adj) /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn
anxiously (adv) /'æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoăn
any
tiếng Anh mà không cần phải học và nhớ gần cả 100.000 từ?
Bí quyết đầu tiên là học những từ thông dụng nhất. Theo thông kê của Oxford thì chỉ cần bạn
nắm đừợc khoảng 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ có thể hiểu đừợc ít nhất 95%
tiếng Anh trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thừờng.
So với 100.000 từ thì 3.000 từ là một con số quá nhỏ nhoi (chỉ bằng kh
0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Việt) 1: [Sao chép]
Sao chép!
tiếng Anh mà không cần phải học và nhớ gần đoàn 100.000 từ?Bí quyết đầu tiên là khóa học những từ thông Scholars nhất. Theo thông kê của Oxford thì chỉ cần bạn nắm đừợc khoảng 3.000 từ tiếng Anh thông Scholars nhất, bạn sẽ có mùa hiểu đừợc ít nhất 95% tiếng Anh trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thừờng.Vì vậy với 100.000 từ thì 3.000 từ là một con số quá nhỏ nhoi (chỉ bằng khoảng 1/33), nhừng chúng lại có Bulgaria giúp bạn hiểu đừợc đến 95% nội dung trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thừờng. Vậy thì còn gì bằng đúng không n {o?Hãy bắt đầu học ngay từ bây giờ. Mỗi ngày chỉ cần học 5 từ, thì trong vòng 1 năm rừỡi bạn Đ ~ rất Giỏi tiếng Anh rồi. Nếu mỗi ngày bạn chịu khó học 10 từ thì chỉ trong vòng khoảng 10 tháng bạn đ ~ th {nh công. H ~ y cố gắng lên!Vậy hãy cùng Cleverlearn đón đọc Bí Quyết 3000 từ vựng tiếng Anh thông Scholars từ Oxford mà đoàn một đời ngừời Bản tính hiếm khi dùng quá 3000 từ nàytừ bỏ (v) /ə'bændən / bỏ, từ bỏbị bỏ rơi (adj) /ə'bændənd / bị bỏ rơi, bị ruồng bỏkhả năng (n) /ə'biliti / gièm năng, năng lựccó thể (adj) /'eibl / có năng lực, có tàikhông thể (adj) / 'ʌn' eibl / không có năng lực, không có tàivề (adv)., chuẩn bị. /Ə ' baut / khoảng, vềtrên prep., (adv) /ə'bʌv / ở trên, lên trênở nước ngoài (adv) /ə'brɔ:d / ở, rấ nừớc ngoài, ngoài gọivắng mặt (n) /'æbsəns / sự vắng mặtvắng mặt (adj) /'æbsənt / vắng mặt, nghỉSponsored của Trung tâm Anh ngữ Cleverlearn Việt Nam | http://cleverlearnvietnam.vn 2Tuyệt đối (adj) /'æbsəlu:t / tuyệt đối, hoàn toànhoàn toàn (adv) /'æbsəlu:tli / tuyệt đối, hoàn toànhấp thụ (v) /əb'sɔ:b / thu hút, hấp thu, lôi cuốnlạm dụng (n) (v) /ə'bju:s / lộng hành, lạm Scholarshọc tập (adj) /, ækə'demik / thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâmgiọng (n) /'æksənt / trọng đảm, dấu trọng đảmchấp nhận (v) /ək' tháng chín / chấp nhận, chấp thuậnchấp nhận được (adj) /ək'septəbl / có Bulgaria chấp nhận, chấp thuậnkhông thể chấp nhận (adj) / 'ʌnək' septəbl / không chấp nhận đừợctruy cập (n) /'ækses / lối, cửấ, đừờng vàotai nạn (n) /'æksidənt / tai nạn, rủi rodo tai nạntình cờ (adj) /, æksi'dentl / tình cờ, bất ngờvô tình (adv) /, æksi'dentəli / tình cờ, ngẫu nhiênchỗ ở (n) /ə, kɔmə'deiʃn / sự thích nghi, Ban tiếtđi kèm với (v) /ə'kʌmpəni / đi theo, đi cùng, kèm theotheo để chuẩn bị. /Ə ' kɔ:diɳ / theo, y theotài khoản (n) (v) /ə'kaunt / tài khoản, kế to|n; tính to|n, tính đếnchính xác (adj) /'ækjurit / đúng đắn, chính x|c, x|c đ|ngchính xác (adv) /'ækjuritli / đúng đắn, chính xáccáo buộc (v) /ə'kju:z / tố cáo, buộc tội, kết tộiđạt được (v) /ə'tʃi:v / đừợc đạt d {nh đừợcthành tựu (n) /ə'tʃi:vmənt / thành tích, thành tựuSponsored của Trung tâm Anh ngữ Cleverlearn Việt Nam | http://cleverlearnvietnam.vn 3axit (n) /'æsid / axitxác nhận (v) /ək'nɔlidʤ / công nhận, thừa nhậncó được (v) /ə'kwaiə / d {nh đừợc, đạt đừợc, kiếm đừợctrên (adv)., chuẩn bị. /Ə ' krɔs / qua, ngang quahành động (n) (v) /ækt/ h {nh động, hành vi, cử chỉ, đối xửhành động (n) /'ækʃn / h {nh động, h {nh vi, t|c độngtấke ấction h {nh độnghoạt động (adj) /'æktiv / tích cực hoạt động, nhanh nhẹntích cực (adv) /'æktivli /hoạt động (n) /æk'tiviti /diễn viên, nữ diễn viên (n) /'æktə / /'æktris / lại viênthực tế (adj) /'æktjuəl / thực tế, có thậttrên thực tế (adv) /'æktjuəli / hiện nay, hiện tạiquảng cáo (n) /əd'və:tismənt / quảng cáothích ứng (v) /ə'dæpt / trà, lắp vàoThêm (v) /æd/ về, thêm vàobổ sung (n) /ə'diʃn / tính về, phép vềNgoài ra (để) thêm vàobổ sung (adj) /ə'diʃənl / thêm v {o, tăng thêmđịa chỉ (n) (v) /ə' mùa / địa chỉ, đề địa chỉđầy đủ (adj) /'ædikwit / đầy, đầy đủđầy đủ (adv) /'ædikwitli / từơng xứng, thỏấ đ|ngđiều chỉnh (v) /ə'dʤʌst / sửa lại cho đúng, Ban chỉnhSponsored của Trung tâm Anh ngữ Cleverlearn Việt Nam | http://cleverlearnvietnam.vn 4ngưỡng mộ (n) /, ædmə'reiʃn / sự khâm tên, ngừời kp, thán tênchiêm ngưỡng (v) /əd'maiə / khâm tên, tên thánthừa nhận (v) /əd'mit / nhận vào, cho vào, kết hợpáp dụng (v) /ə'dɔpt / nhận làm con nuôi, cách mẹ nuôingười lớn (n) (adj) /'ædʌlt / ngừời lớn, ngừời trừởng th {nh; trừởng thànhtạm ứng (n) (v) /əd'vɑ:ns / sự tiến bộ, tiến lên; Đừấ lên, đề cạnhnâng cao (adj) /əd'vɑ:nst / tiên tiến, tiến bộ, cấp caotrong ấdvấnce trừớc, sớmlợi thế (n) /əb'vɑ:ntidʤ / sự thuận lợi, lợi học, lợi thếtận dụng lợi Scholarsphiêu lưu (n) /əd'ventʃə / sự kí lừu, mạo hiểmquảng cáo (v) /'ædvətaiz / báo cho biết, báo cho biết trừớcquảng cáo (n) sự quảng cáo, nghề quảng cáotư vấn (n) /əd' v / hào khuyên, hào chỉ bảotư vấn (v) /əd'vaiz / khuyên, khuyên bảo, răn bảovụ (n) /ə'feə / việcảnh hưởng đến (v) /ə'fekt / làm ảnh hừởng, t|c động đếntình cảm (n) /ə'fekʃn / tình cảm, sự yêu mếncó khả năng (v) /ə'fɔ:d / có Bulgaria, có đủ gièm năng, Ban kiện (làm gì)sợ (adj) /ə'freid / sợ, sợ hãi, hoảng sợsau khi prep., conj., (adv) /'ɑ:ftə / sấu, đằng sau, sau khibuổi chiều (n) / 'ɑ:ftə' nu: n / buổi chiềusau đó (adv) /'ɑ:ftəwəd / sấu n {y, về sau, rồi thì, sấu đấySponsored bởi Trung tâm Anh ngữ Cleverlearn Vietnam | http://cleverlearnvietnam.vn 5một lần nữa (adv) /ə'gen / lại, nữa, lần nữachống lại chuẩn bị. /Ə ' geinst / chống lại, phản đốituổi (n) /eidʤ/ tuổingười cao niên (adj) /'eidʤid / gi {đi (v)cơ quan (n) /'eidʤənsi / NXB Scholars, lực; môi giới, trung gianĐại lý (n) /'eidʤənt / đại lý, NXB nhântích cực (adj) /ə'gresiv / x} m lừợc, hung hăng (U.S.: xông x|o)trước (adv) /ə' phòng / trừớc đ} yđồng ý (v) /ə'gri: / đồng ý, tán thànhthỏa thuận (n) /ə'gri:mənt / sự đồng ý, tán thành; Hiệp định, hợp đồngphía trước (adv) /ə'hed / trừớc, về phíấ trừớcviện trợ (n) (v) /eid/ sự giúp đỡ; Thêm vào, phụ vàonhằm mục đích (n) (v) /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tổ trung, hừớng vàoMáy /eə/ (n) không Phật, bầu không Phật, không gianmáy bay (n) /'eəkrɑ:ft / m|y bấy, Phật cầuSân bay (n) s} n bấy, phi trừờngbáo động (n) (v) /ə'lɑ:m / b|o động, báo nguyđáng báo động (adj) /ə'lɑ:miɳ / l {m lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãibáo động (adj) /ə'lɑ:m /rượu (n) /'ælkəhɔl / rừợu cồncồn (adj) (n) /, ælkə'hɔlik / rừợu; Ngừời nghiện rừợusống (adj) /ə'laiv / sống, vẫn còn sống, còn tồn tạiTất cả det. pro(n) (adv) /ɔ:l / tất cảSponsored bởi Trung tâm Anh ngữ Cleverlearn Việt Nam | http://cleverlearnvietnam.vn 6cho phép (v) /ə'lấu / cho phép, tiếng choTất cả các quyền (adj) (adv)., dấu chấm than /'ɔ:l'rait / tốt, ổn, khỏe mạnh; Đừợcđồng minh (n) (v) /'æli / nừớc đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông giaLiên minh (adj) /ə'lấid / liên minh, đồng minh, thông giagần (adv) /'ɔ:lmoust / hầu nhừ, gần nhừmột mình (adj) (adv) /ə' ha / cô thể, một mìnhdọc theo prep., (adv) /ə'lɔɳ / dọc theo, theo; theo chiều 戴思杰, suốt theocùng với prep., (adv) /ə 'lɔɳ' nói / sát cạnh, kế bên, dọc theoto (adv) /ə'laud / lớn tiếng, để hiệnbảng chữ cái (n) /'ælfəbit / bảng chữ c|i, bừớc đầu, Ban cơ bảnThứ tự chữ cái (adj) /, æflə'betikl / thuộc bảng chứ cáitheo thứ tự ABC (adv) /, ælfə'betikəli / theo thứ tự abcđã (adv) /ɔ:l'redi / đ ~, rồi, đ ~... rồicũng (adv) /'ɔ:lsou / cũng, cũng vậy, cũng thếthay đổi (v) /'ɔ:ltə / thấy đổi, biến đổi, sửấ đổithay thế (n) (adj) /ɔ:l'tə:nətiv / sự lựa chọn; lựa chọnNgoài ra (adv) nhừ một sự lựa chọnmặc dù conj. /ɔ:l'ðou / mặc dù, dẫu chohoàn toàn (adv) /, ɔ:ltə'geðə / hoàn toàn, hầu nhừ; đảm chungluôn luôn (adv) /'ɔ:lwəz / luôn luônngạc nhiên (v) /ə'meiz / làm ngạc nhiên, làm sửng sốtTuyệt vời (adj) /ə'meiziɳ / kinh ngạc, sửng sốtngạc nhiên (adj) /ə'meiz / kinh ngạc, sửng sốtSponsored bởi Trung tâm Anh ngữ Cleverlearn Việt Nam | http://cleverlearnvietnam.vn 7tham vọng (n) æm'biʃn / hoài đang, khát vọngxe cứu thương (n) /'æmbjuləns / xe cứu thừơng, xe cấp cứutrong số (cũng giữa) chuẩn bị. /Ə ' mʌɳ / giữa, ở giữasố tiền (n) (v) /ə'maunt / số lừợng, số nhiều; lên tới (tiền)giải trí (v) /ə'mju:z / làm cho vui, thích, làm buồn cừờivui (adj) /ə'mju:ziɳ / vui thíchamused (adj) /ə'mju:zd / vui thíchphân tích (BrE) (tên phân tích) (v) /'ænəlaiz / phân tíchphân tích (n) /ə'næləsis / sự phân tíchcổ (adj) /'einʃənt / xừấ, tạivà conj. /ænd, ənd, ən / vàtức giận (n) /'æɳgə / sự tức giận, sự giận dữgóc (n) /'æɳgl / góctức giận (adj) /'æɳgri / giận, tức giậngiận dữ (adv) /'æɳgrili / tức giận, giận dữđộng vật (n) /'æniməl / động vật, thú vậtmắt cá chân (n) /'æɳkl / mắt cá chânkỷ niệm (n) /, æni'və:səri / ngày, lễ kỉ niệmthông báo (v) /ə'nauns / báo, thông báoannoy (v) /ə'nɔi / chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễugây phiền nhiễu (adj) /ə'nɔiiɳ / chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễukhó chịu (adj) /ə'nɔid / bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầyhàng năm (adj) /'ænjuəl / h {ng năm, phần nămSponsored của Trung tâm Anh ngữ Cleverlearn Vietnam | http://cleverlearnvietnam.vn 8hàng năm (adv) /'ænjuəli / h {ng năm, phần nămmột det., pro(n) /ə'nʌðə / ôngcâu trả lời (n) (v) /'ɑ:nsə / sự trả hào; trả hàotiền tố chống chống lạidự đoán (v) /æn'tisipeit / thấy trừớc, chặn trừớc, lừờng trừớclo âu (n) /æɳ'zaiəti / mối lo âu, sự lo lắnglo lắng (adj) /'æɳkʃəs / lo âu, lo lắng, băn khoănlo âu (adv) /'æɳkʃəsli / lo âu, lo lắng, băn khoănbất kỳ tiếng Anh mà không cần phải học và nhớ gần đoàn 100.000 từ?Bí quyết đầu tiên là khóa học những từ thông Scholars nhất. Theo thông kê của Oxford thì chỉ cần bạn nắm đừợc khoảng 3.000 từ tiếng Anh thông Scholars nhất, bạn sẽ có mùa hiểu đừợc ít nhất 95% tiếng Anh trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thừờng.Vì vậy với 100.000 từ thì 3.000 từ là một con số quá nhỏ nhoi (chỉ bằng kh
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Việt) 2:[Sao chép]
Sao chép!

tiếng Anh mà không cần phải học và nhớ gần cả 100.000 từ?
Bí quyết đầu tiên là học những từ thông dụng nhất. Theo thông kê của Oxford thì chỉ cần bạn
nắm đừợc khoảng 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ có thể hiểu đừợc ít nhất 95%
tiếng Anh trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thừờng.
So với 100.000 từ thì 3.000 từ là một con số quá nhỏ nhoi (chỉ bằng khoảng 1/33), nhừng
chúng lại có thể giúp bạn hiểu đừợc đến 95% nội dung trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông
thừờng. Vậy thì còn gì bằng đúng không n{o?
Hãy bắt đầu học ngay từ bây giờ. Mỗi ngày chỉ cần học 5 từ, thì trong vòng 1 năm rừỡi bạn
đ~ rất Giỏi tiếng Anh rồi. Nếu mỗi ngày bạn chịu khó học 10 từ thì chỉ trong vòng khoảng 10
tháng bạn đ~ th{nh công. H~y cố gắng lên!
Vậy hãy cùng Cleverlearn đón đọc Bí Quyết 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng từ Oxford
mà cả một đời ngừời Bản Ngữ hiếm khi dùng quá 3000 từ này
abandon (v) /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ
abandoned (adj) /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
ability (n) /ə'biliti/ khả năng, năng lực
able (adj) /'eibl/ có năng lực, có tài
unable (adj) /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài
about (adv)., prep. /ə'baut/ khoảng, về
above prep., (adv) /ə'bʌv/ ở trên, lên trên
abroad (adv) /ə'brɔ:d/ ở, rấ nừớc ngoài, ngoài trời
absence (n) /'æbsəns/ sự vắng mặt
absent (adj) /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉSponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | http://cleverlearnvietnam.vn 2
absolute (adj) /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn
absolutely (adv) /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn
absorb (v) /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn
abuse (n) (v) /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng
academic (adj) /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
accent (n) /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm
accept (v) /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận
acceptable (adj) /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận
unacceptable (adj) /'ʌnək'septəbl/ không chấp nhận đừợc
access (n) /'ækses/ lối, cửấ, đừờng vào
accident (n) /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro
by accident
accidental (adj) /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ
accidentally (adv) /,æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên
accommodation (n) /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết
accompany (v) /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo
according to prep. /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theo
account (n) (v) /ə'kaunt/ tài khoản, kế to|n; tính to|n, tính đến
accurate (adj) /'ækjurit/ đúng đắn, chính x|c, x|c đ|ng
accurately (adv) /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác
accuse (v) /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội
achieve (v) /ə'tʃi:v/ đạt đừợc, d{nh đừợc
achievement (n) /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựuSponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | http://cleverlearnvietnam.vn 3
acid (n) /'æsid/ axit
acknowledge (v) /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận
acquire (v) /ə'kwaiə/ d{nh đừợc, đạt đừợc, kiếm đừợc
across (adv)., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua
act (n) (v) /ækt/ h{nh động, hành vi, cử chỉ, đối xử
action (n) /'ækʃn/ h{nh động, h{nh vi, t|c động
tấke ấction h{nh động
active (adj) /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
actively (adv) /'æktivli/
activity (n) /æk'tiviti/
actor, actress (n) /'æktə/ /'æktris/ diễn viên
actual (adj) /'æktjuəl/ thực tế, có thật
actually (adv) /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại
advertisement (n) /əd'və:tismənt/ quảng cáo
adapt (v) /ə'dæpt/ tra, lắp vào
add (v) /æd/ cộng, thêm vào
addition (n) /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộng
in addition (to) thêm vào
additional (adj) /ə'diʃənl/ thêm v{o, tăng thêm
address (n) (v) /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ
adequate (adj) /'ædikwit/ đầy, đầy đủ
adequately (adv) /'ædikwitli/ từơng xứng, thỏấ đ|ng
adjust (v) /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnhSponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | http://cleverlearnvietnam.vn 4
admiration (n) /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,ngừời kp, thán phục
admire (v) /əd'maiə/ khâm phục, thán phục
admit (v) /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp
adopt (v) /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
adult (n) (adj) /'ædʌlt/ ngừời lớn, ngừời trừởng th{nh; trừởng thành
advance (n) (v) /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đừấ lên, đề xuất
advanced (adj) /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
in ấdvấnce trừớc, sớm
advantage (n) /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế
take advantage of lợi dụng
adventure (n) /əd'ventʃə/ sự phiêu lừu, mạo hiểm
advertise (v) /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trừớc
advertising (n) sự quảng cáo, nghề quảng cáo
advice (n) /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo
advise (v) /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo
affair (n) /ə'feə/ việc
affect (v) /ə'fekt/ làm ảnh hừởng, t|c động đến
affection (n) /ə'fekʃn/ tình cảm, sự yêu mến
afford (v) /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
afraid (adj) /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ
after prep., conj., (adv) /'ɑ:ftə/ sấu, đằng sau, sau khi
afternoon (n) /'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiều
afterwards (adv) /'ɑ:ftəwəd/ sấu n{y, về sau, rồi thì, sấu đấySponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | http://cleverlearnvietnam.vn 5
again (adv) /ə'gen/ lại, nữa, lần nữa
against prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối
age (n) /eidʤ/ tuổi
aged (adj) /'eidʤid/ gi{ đi (v)
agency (n) /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian
agent (n) /'eidʤənt/ đại lý, tác nhân
aggressive (adj) /ə'gresiv/ x}m lừợc, hung hăng (US: xông x|o)
ago (adv) /ə'gou/ trừớc đ}y
agree (v) /ə'gri:/ đồng ý, tán thành
agreement (n) /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng
ahead (adv) /ə'hed/ trừớc, về phíấ trừớc
aid (n) (v) /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
aim (n) (v) /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hừớng vào
air (n) /eə/ không khí, bầu không khí, không gian
aircraft (n) /'eəkrɑ:ft/ m|y bấy, khí cầu
airport (n) s}n bấy, phi trừờng
alarm (n) (v) /ə'lɑ:m/ b|o động, báo nguy
alarming (adj) /ə'lɑ:miɳ/ l{m lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi
alarmed (adj) /ə'lɑ:m/
alcohol (n) /'ælkəhɔl/ rừợu cồn
alcoholic (adj) (n) /,ælkə'hɔlik/ rừợu; ngừời nghiện rừợu
alive (adj) /ə'laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tại
all det. pro(n) (adv) /ɔ:l/ tất cảSponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | http://cleverlearnvietnam.vn 6
allow (v) /ə'lấu/ cho phép, để cho
all right (adj) (adv)., exclamation /'ɔ:l'rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; đừợc
ally (n) (v) /'æli/ nừớc đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông gia
allied (adj) /ə'lấid/ liên minh, đồng minh, thông gia
almost (adv) /'ɔ:lmoust/ hầu nhừ, gần nhừ
alone (adj) (adv) /ə'loun/ cô đơn, một mình
along prep., (adv) /ə'lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo
alongside prep., (adv) /ə'lɔɳ'said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo
aloud (adv) /ə'laud/ lớn tiếng, to tiếng
alphabet (n) /'ælfəbit/ bảng chữ c|i, bừớc đầu, điều cơ bản
alphabetical (adj) /,æflə'betikl/ thuộc bảng chứ cái
alphabetically (adv) /,ælfə'betikəli/ theo thứ tự abc
already (adv) /ɔ:l'redi/ đ~, rồi, đ~… rồi
also (adv) /'ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế
alter (v) /'ɔ:ltə/ thấy đổi, biến đổi, sửấ đổi
alternative (n) (adj) /ɔ:l'tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn
alternatively (adv) nhừ một sự lựa chọn
although conj. /ɔ:l'ðou/ mặc dù, dẫu cho
altogether (adv) /,ɔ:ltə'geðə/ hoàn toàn, hầu nhừ; nói chung
always (adv) /'ɔ:lwəz/ luôn luôn
amaze (v) /ə'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
amazing (adj) /ə'meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt
amazed (adj) /ə'meiz/ kinh ngạc, sửng sốtSponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | http://cleverlearnvietnam.vn 7
ambition (n) æm'biʃn/ hoài bão, khát vọng
ambulance (n) /'æmbjuləns/ xe cứu thừơng, xe cấp cứu
among (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/ giữa, ở giữa
amount (n) (v) /ə'maunt/ số lừợng, số nhiều; lên tới (money)
amuse (v) /ə'mju:z/ làm cho vui, thích, làm buồn cừời
amusing (adj) /ə'mju:ziɳ/ vui thích
amused (adj) /ə'mju:zd/ vui thích
analyse (BrE) (NAmE analyze) (v) /'ænəlaiz/ phân tích
analysis (n) /ə'næləsis/ sự phân tích
ancient (adj) /'einʃənt/ xừấ, cổ
and conj. /ænd, ənd, ən/ và
anger (n) /'æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữ
angle (n) /'æɳgl/ góc
angry (adj) /'æɳgri/ giận, tức giận
angrily (adv) /'æɳgrili/ tức giận, giận dữ
animal (n) /'æniməl/ động vật, thú vật
ankle (n) /'æɳkl/ mắt cá chân
anniversary (n) /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm
announce (v) /ə'nauns/ báo, thông báo
annoy (v) /ə'nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
annoying (adj) /ə'nɔiiɳ/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
annoyed (adj) /ə'nɔid/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy
annual (adj) /'ænjuəl/ h{ng năm, từng nămSponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | http://cleverlearnvietnam.vn 8
annually (adv) /'ænjuəli/ h{ng năm, từng năm
another det., pro(n) /ə'nʌðə/ khác
answer (n) (v) /'ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lời
anti- prefix chống lại
anticipate (v) /æn'tisipeit/ thấy trừớc, chặn trừớc, lừờng trừớc
anxiety (n) /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng
anxious (adj) /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn
anxiously (adv) /'æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoăn
any
tiếng Anh mà không cần phải học và nhớ gần cả 100.000 từ?
Bí quyết đầu tiên là học những từ thông dụng nhất. Theo thông kê của Oxford thì chỉ cần bạn
nắm đừợc khoảng 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ có thể hiểu đừợc ít nhất 95%
tiếng Anh trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thừờng.
So với 100.000 từ thì 3.000 từ là một con số quá nhỏ nhoi (chỉ bằng kh
đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: