Surgery (n) (pl. -ies) 1[U] medical treatment of injuries or diseases that involves cutting open a person’s body and often removing or replacing some parts Major / Minor surgery
Phẫu thuật (n) (pl. - IE) 1 [U] điều trị y tế của thương tích hay bệnh tật liên quan đến việc cắt mở cơ thể của một người và thường xuyên loại bỏ hoặc thay thế một số bộ phận chính / tiểu phẫu thuật
Phẫu thuật (n) (pl. -ies) 1 [U] y tế điều trị các chấn thương hoặc bệnh tật liên quan đến việc cắt cơ thể mở một người và thường xuyên loại bỏ hoặc thay thế một số bộ phận chính / phẫu thuật nhỏ