.gia t ă ng d â ố 내가 à g n ì?t ă ng d â ố. 예, 내가 à s ự 그들은 đổ 내가 둘째 d â. 예, 제 개회 ố 이론 ờ 나는, v à c ó th ể đượ c đị - l ượ ng - ư s ự 그들은 đổ 내가 둘째 s ố 내가 ượ ng c ủ c á c 제 á ể c ủ a, b, ấ t k ỳ 위장 ố ng 봐 à 내가 n à o s ử d ụ ng c á ch t - 온 í á n 'tr ê n đơ n (v ị ờ 개회' 나 '
đang được dịch, vui lòng đợi..
