874. chịu trách nhiệm
875. hiệu quả
876. tiếp theo
877. nặng
878. xấu
879. chết
880. chính
881. mát
882. bệnh nhân
883. lạ
884. thực tế
885. sáng
886. khá
887. quen thuộc
888. hẹp
889. đắng
890. chua
891. ngọt
892. hiếm
893. sửa
894. tò mò
895. mù
896. thân thiện
897. tuyệt vời
898. im lặng
899. bình tĩnh
900. sống
901. bệnh
902. khó khăn
903. buồn
904. tức giận
905. lớn
906. đáng yêu
907. vui
908. hấp dẫn
909. vui mừng
910. hào phóng
911. cô đơn
912. ngủ
913. buồn ngủ
914. quý
915. lịch sự
916. tự tin
917. sẵn
918. địa phương
919. lớn
920. nhỏ
921. kinh tế
922. chung
923. thực
924. giả
925. số
926. chung
927. tương tự như
928. đúng
929. cá nhân
930. tin
931. nước ngoài
932. con người
933. gần đây
934. do
935. hoàng gia
936. tự nhiên
937. phù hợp
938. sử dụng
939. tuyệt vời
940. xã hội
941. thức
942. sau
943. hiện đại
đang được dịch, vui lòng đợi..