Gần gũi (IMY)자연과의 친화력 mối quan hệ với thiên nhiên (AtN)정신력 Willpower (WIL)카리스마 Charisma (CHR)Can đảm 용기 (COU)기품 quý tộc/Grace/nhân phẩm (đào)Để vinh danh 명예 (HON)악명이 nhục nha/tai tiếng (INF)정력 năng lượng (ENG)
Intimacy (IMY) 자연 과 의 친화력 Affinity để Nature (ATN) 정신력 Willpower (WIL) 카리스마 Charisma (CHR) 용기 Courage (COU) 기품 Nobility / Grace / Dignity (DIG) 명예 Honour (HON) 악명 이 ô danh / tiếng tăm (INF ) 정력 Energy (ENG)