xem 내가 ạ 내가 비디오 n à (t ô y (y) à 내가, 내가 đâ 비디오 안 ô 내가 부두 t ạ 내가 tr ườ ng h ọ ủ c? c t ô 내가 부두 내가 ú c b ạ n (b è t ô 내가 đ 이안 t ậ 두 ễ n (v) (p) ă 수화물 ệ (n) (t) ạ 내가 tr ườ ng v à 비디오 전자 g á 내가 t ô 내가 h á t 둘째 ph ò ng ở h ả 나는 ươ ng, 여섯 ệ t 남, v à 비디오 전자 g á 내가 t ô 내가 h á t 둘째 ph ò ng
đang được dịch, vui lòng đợi..