肯德基新村 chào !鑫 chào quý khách !Quý khách dùng ở đây 干草 mua đem về vậy 吗?Hôm nay có chương trình khuyến mãiPhần ăn này gồm có:1 汉堡埋没 và 1 百事可乐 vừa鑫 ngồi ghế đợi 5 phút để lấy phần ănPhần ăn hết 65.000 盾Cảm ơn và chúc 堤岸 miệng肯德基你好 !你好 !您在此处使用还是买带它吗?今天有促销活动饮食包括: 1 汉堡埋没和 1 百事可乐刚刚请等待 5 分钟坐在板凳上以获得份量65,000 东的份量谢谢你,享受美味Kết quả (Tiếng Anh) 2:肯德基你好 !你好 !在这里买了或把它吗?今天有促销活动服务包括: 1 埋没汉堡和 1 百事可乐只是等待 5 分钟新村坐人的份服务所有 65,000 东谢谢你和苯教的胃口
đang được dịch, vui lòng đợi..