Container vận chuyển hàng hóa trạm container vận chuyển hàng hóa kênh. Thuật ngữ có nghĩa là hàng hoá sẽ được đóng gói vào thùng tại cảng của nguồn gốc và giải nén tại cảng đích lúc chiếc tàu sân bay rủi ro và chi phí vận chuyển. Cũng được gọi là Bến tàu đến bến tàu.Đọc tiếp: http://www.businessdictionary.com/definition/CFS-CFS.html#ixzz3SvsPuftV
đang được dịch, vui lòng đợi..
