Động từ + ăn sángcó bữa ăn sánglàm cho bữa sángbỏ qua bữa sángTính từ + ăn sángmột bữa ăn sáng rất lớnmột bữa ăn sáng ánh sángmột bữa ăn sáng nấu chínmột bữa sáng lục địaBiểu thức thông thườngcó (ngũ cốc) cho bữa sángthảo luận (làm việc) qua bữa sángđi mà không có ăn sáng(bơi lội) trước khi ăn sáng
đang được dịch, vui lòng đợi..