trích dẫn; đề nghị thương mại
chiều kích không gian; đo lường; mức độ; mức độ
A2 n. khả năng
định nghĩa (c) xác suất; tính khả thi; cơ hội; khả năng
A3 n. rà soát lại
định nghĩa (a) hành vi làm thay đổi; đổi thay; tấm bằng chứng thực hiện để xác định thay đổi được thực hiện và kiểm tra các
lỗi bổ sung
răn đe
định nghĩa (a) để cảnh báo; mắng; để quở trách
. tuân thủ
định nghĩa (b) để dính vào; để bám vào; được dành cho (một ý tưởng, nhóm, tổ chức, vv)
đang được dịch, vui lòng đợi..
