Tổng số của bác sĩ‐ Khu vực‐ Co‐operative & riêng12268437778912374095831415724536972814808264351045015985280771167516402298321280017032315421309918443Bác sĩ phẫu thuật Nha khoa‐ Khu vực‐ Co‐operative & riêng8573285292092777131523087031605256275618062770774năm 19963011802220932197822437Y tá 8349 22885 24242 25644 26928 28254 29532Nha khoa y tá 96 244 262 287 316 344 357Trợ lý y tế 1238 1822 năm 1845 1883 1893 2013 2062Số lượt truy cập cho sức khỏe Lady 1557 3238 3278 3344 3371 3397 3467Nữ hộ sinh 8121 18543 19051 19556 20044 20617 21435Giám sát sức khỏe (1) 487 529 529 541 612 677 652Sức khỏe giảng viên hướng dẫn (2) 674 1484 1645 2080 1718 1850 4998Y học cổ truyềnHọc viên‐ Khu vực‐ Riêng
đang được dịch, vui lòng đợi..