LIST OF ABBREVIATIONSNo Meaning Abbreviation1 Melted phosphate FMP2 Mu dịch - LIST OF ABBREVIATIONSNo Meaning Abbreviation1 Melted phosphate FMP2 Mu Việt làm thế nào để nói

LIST OF ABBREVIATIONSNo Meaning Abb

LIST OF ABBREVIATIONS
No Meaning Abbreviation
1 Melted phosphate FMP
2 Multi-nutrient fertilizer NPK
3 Multi-nutrient fertilizer Diamon
Phosphate
General formula: 18N-46P-0K DAP
4 Board of Directors BoD
5 Ninli Binh Phosphate Joint Stock
Company NIFERCO
-7-



















































LIST OF APPENDIX, TABLES, DIAGRAMS
No. Code Name of appendixes, tables, diagrams
1 Diagram 1.1. Levels of strategies
2 Table 1.2. SWOT matrix
3 Table 2.1. Position of the company in the phosphate industry
4 Table 2.2. Position of the company in the melted phosphate industry
5 Table 2.3. Table on liquidity ratio
6 Table 2.4. Table on performance ratio
7 Table 2.5. Table on profitability ratio
8 Table 2.6. Financial statements of the company in 2006, 2007, 2008
9 Table 2.7. Financial analysis of the company in 2006, 2007, 2008
10 Table 2.8. Phosphate output of the companies in 2006, 2007, 2008
11 Table 2.9. Phosphate output of the companies
12 Table 2.10. Crop area by regions in Vietnam
13 Table 2.11. Inorganic fertilizer output from 2000 to 2008
14 Table 2.10. Phosphate output from 2000 to 2008
15 Table 2.11. • Melted phosphate output from 2000 to 2008
16 Diagram 3.1. SPACE matrix for the company’s strategic position
17 Table 3.2. SWOT matrix of the company
-8-

































LIST OF ABBREVIATIONS
No Meaning Abbreviation
1 Melted phosphate FMP
2 Multi-nutrient fertilizer NPK
3 Multi-nutrient fertilizer Diamon
Phosphate
General formula: 18N-46P-0K DAP
4 Board of Directors BoD
5 Ninli Binh Phosphate Joint Stock
Company NIFERCO
-7-










































































LIST OF ABBREVIATIONS
No Meaning Abbreviation
1 Melted phosphate FMP
2 Multi-nutrient fertilizer NPK
3 Multi-nutrient fertilizer Diamon
Phosphate
General formula: 18N-46P-0K DAP
4 Board of Directors BoD
5 Ninli Binh Phosphate Joint Stock
Company NIFERCO
-7-





















































































































































0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Việt) 1: [Sao chép]
Sao chép!
DANH SÁCH CÁC TỪ VIẾT TẮTKhông có viết tắt có nghĩa là1 tan phosphate FMP2 dinh dưỡng đa phân bón NPK3 chất dinh dưỡng đa phân bón DiamonPhốt phátCông thức chung: DAP 18N - 46P - 0K4 ban giám đốc quản trị5 Ninli bình Phosphate CPCông ty NIFERCO-7- DANH SÁCH CÁC PHỤ LỤC, BẢNG, SƠ ĐỒKhông. Tên mã của appendixes, bảng, sơ đồ1 sơ đồ 1.1. Cấp độ chiến lược2 Bảng 1.2. Ma trận SWOT3 bảng 2.1. Vị trí của công ty trong ngành công nghiệp phosphate4 bảng 2.2. Vị trí của công ty trong ngành công nghiệp tan chảy phosphate5 bảng 2.3. Bảng tỷ lệ thanh khoản6 bảng 2.4. Bảng trên tỷ lệ hiệu suất7 bảng 2.5. Bảng tỷ lệ lợi nhuận8 bảng 2.6. Báo cáo tài chính của công ty trong năm 2006, 2007, 20089 bảng 2.7. Phân tích tài chính của công ty trong năm 2006, 2007, 200810 bảng 2.8. Phốt phát ra của công ty trong năm 2006, 2007, 200811 bảng 2.9. Phốt phát ra của công ty12 bảng 2.10. Cây trồng khu vực theo vùng tại Việt Nam13 bảng 2.11. Sản lượng phân bón vô cơ từ năm 2000 đến năm 200814 bảng 2.10. Phốt phát ra từ năm 2000 đến năm 200815 bảng 2.11. • Tan chảy phốt phát ra từ năm 2000 đến năm 2008Sơ đồ 16 3.1. SPACE matrix cho vị trí chiến lược của công ty17 bảng 3.2. Ma trận SWOT của công ty-8- DANH SÁCH CÁC TỪ VIẾT TẮTKhông có viết tắt có nghĩa là1 tan phosphate FMP2 dinh dưỡng đa phân bón NPK3 chất dinh dưỡng đa phân bón DiamonPhốt phátCông thức chung: DAP 18N - 46P - 0K4 ban giám đốc quản trị5 Ninli bình Phosphate CPCông ty NIFERCO-7- DANH SÁCH CÁC TỪ VIẾT TẮTKhông có viết tắt có nghĩa là1 tan phosphate FMP2 dinh dưỡng đa phân bón NPK3 chất dinh dưỡng đa phân bón DiamonPhốt phátCông thức chung: DAP 18N - 46P - 0K4 ban giám đốc quản trị5 Ninli bình Phosphate CPCông ty NIFERCO-7-
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Việt) 2:[Sao chép]
Sao chép!
DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT
Không có nghĩa viết tắt
1 lân nung chảy FMP
2 đa yếu tố phân bón NPK
3 đa yếu tố phân bón Diamon
Phosphate
công thức chung: 18N-46p-0K DAP
4 Hội đồng quản trị BOD
5 Cổ phần Phosphate Ninli Bình
Công ty NIFERCO
-7- DANH PHỤ LỤC, BẢNG, sơ đồ số Mã Tên của phụ lục, bảng biểu, sơ đồ 1 Sơ đồ 1.1. Mức độ chiến lược 2 Bảng 1.2. SWOT Ma trận 3 Bảng 2.1. Vị thế của công ty trong ngành công nghiệp phốt 4 Bảng 2.2. Vị thế của công ty trong các ngành công nghiệp chảy phosphate 5 Bảng 2.3. Bảng trên tỷ lệ thanh khoản 6 Bảng 2.4. Bảng trên tỷ lệ thực hiện 7 Bảng 2.5. Bảng trên tỷ lệ lợi nhuận 8 Bảng 2.6. Báo cáo tài chính của công ty trong năm 2006, 2007, 2008 9 Bảng 2.7. Phân tích tài chính của công ty trong năm 2006, 2007, 2008 10 Bảng 2.8. Sản lượng Phosphate của công ty trong năm 2006, 2007, 2008 11 Bảng 2.9. Sản lượng phosphate trong những công ty 12 Bảng 2.10. Diện tích cây trồng theo vùng ở Việt Nam 13 Bảng 2.11. Sản lượng phân bón vô cơ 2000-2008 14 Bảng 2.10. Sản lượng Phosphate 2000-2008 15 Bảng 2.11. • Sản lượng phosphat tan chảy 2000-2008 16 Biểu đồ 3.1. Ma trận SPACE cho chiến lược của công ty vị trí 17 Bảng 3.2. SWOT ma trận của công ty -8- DANH MỤC VIẾT TẮT Không có nghĩa viết tắt 1 lân nung chảy FMP 2 đa yếu tố phân bón NPK 3 đa yếu tố phân bón Diamon Phosphate công thức chung: 18N-46p-0K DAP 4 Hội đồng quản trị BOD 5 phần Phosphate Ninli Bình cổ Công ty NIFERCO -7- DANH MỤC VIẾT tẮT Không có nghĩa viết tắt 1 lân nung chảy FMP 2 đa yếu tố phân bón NPK 3 đa yếu tố phân bón Diamon phosphate công thức chung: 18N-46p-0K DAP 4 Hội đồng quản trị BOD 5 Ninli Bình phosphate cổ phần Công ty NIFERCO -7-





























































































































































































































































































































































đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: