Piece/ pairage output per period产能报表 Piece rate targets or other shift efficiency records目标产量 Shipping / Needle control records 出货/断针记录 Other production records as needed其他与生产相关的记录
Mảnh / pairage sản lượng cho mỗi period产能报表Mảnh tỷ lệ mục tiêu hoặc khác thay đổi hiệu quả records目标产量Vận chuyển / kim kiểm soát ghi 出货/断针记录Hồ sơ sản xuất khác như needed其他与生产相关的记录
Mảnh / đầu ra pairage mỗi kỳ产能报表 mục tiêu tỷ lệ mảnh hoặc hồ sơ hiệu quả thay đổi khác目标产量 ghi Vận Chuyển / Kiểm kim出货/断针记录 hồ sơ sản xuất khác khi cần thiết其他与生产相关的记录