Aisle (n) A passage between rows of seats in a church, theatre, train, etc., or between rows of shelves in a supermarket :Ex: an aisle seat (= in a plane)
Lối đi (n) một đoạn giữa hàng ghế trong một nhà thờ, nhà hát, đào tạo, v.v.., hoặc giữa các hàng của các kệ trong một siêu thị: Ví dụ: một chỗ lối đi (= trong một mặt phẳng)
Lối đi (n) Một đoạn giữa các hàng ghế trong nhà thờ, nhà hát, xe lửa, vv, hoặc giữa các hàng kệ trong siêu thị : Ex: một chỗ ngồi gần lối (= trong một mặt phẳng)