qualification (n) if you have a qualification, you have passed an examination or course to show you have a particular level of skill or knowledge in a subject
văn bằng (n) nếu bạn có một trình độ chuyên môn, bạn cóthông qua một kiểm tra hoặc khóa học đểHiển thị bạn có một mức độ cụ thể củakỹ năng hoặc kiến thức trong một chủ đề
trình độ chuyên môn (n) nếu bạn có một bằng cấp, bạn đã vượt qua kỳ kiểm tra hoặc khóa học để chỉ cho bạn có một mức độ cụ thể của kỹ năng hoặc kiến thức trong một chủ đề