Câu hỏi 36. A. tuyệt vọng B. inattentively C. cố tình D. decidedlyCâu hỏi 37. A. bỏ sinh đặt xuống C. đặt bởi D. đưa raCâu hỏi 38. A. các khía cạnh sinh trông C. biểu hiện mất hìnhCâu hỏi 39. A. cười buồn bã B. C. hài hước mất trầm cảmCâu hỏi 40. A. chu kỳ xoắn ốc B. C. circle mất nhẫn Câu hỏi 41. A. bởi sinh mà không có C. khi D. từCâu hỏi 42. A. thực hiện sinh thuyết phục C. cho phép D. quyết địnhCâu hỏi 43. A. qua sinh bởi C. sau khi mất vớiCâu hỏi 44. A. bệnh sinh bệnh C. nhiễm D. bệnhCâu hỏi 45. Cải thiện phục hồi A. B. C. lợi mất sự tiến bộ
đang được dịch, vui lòng đợi..
