Từ điển tiếng Anh ngắn gọn cam kếtadj.1. bị ràng buộc hay có nghĩa vụ, như dưới một cam kết với một nguyên nhân cụ thể, hành động, hoặc Thái độ2. kết hợp trong một mối quan hệ tình dục độc quyền
Concise English Dictionary cam adj. 1. bị ràng buộc hay bắt buộc, như là theo một cam kết đến một nguyên nhân cụ thể, hành động hay thái độ 2. liên kết trong một mối quan hệ tình dục độc quyền