cung cấp để làm việc cho một mức giá đặc biệtliên quan tới hoặc được sử dụng trong việc mua và bán hàng hoá và tham gia hoặc kết hợp với nhau thành một trong những điềuliên quan đến hoặc liên kết với một công tymột số tiền đó được lấy từ tài khoảnđể tranh luận với một ai đó đặc biệt để đồng ý về một mức giáThuộc tínhđộng từ
đang được dịch, vui lòng đợi..
