- Terminate (v): end, cease - Spouse (n): wife or husband - Monogamous (a): having one wife or husband or lover at a time - Isolation (n): the state of being apart or alone
-Chấm dứt (v): kết thúc, chấm dứt-Các người phối ngẫu (n): vợ hoặc chồng-Một vợ một chồng (a): có một người vợ hay người chồng hoặc người yêu một lúc-Cô lập (n): trạng thái ngoài hay một mình
- Chấm dứt (v): kết thúc, chấm dứt - người phối ngẫu (n): vợ hoặc chồng - vợ một chồng (a): có một người vợ hoặc người chồng hoặc người yêu tại một thời điểm - Cách ly (n): tình trạng đang được ngoài hoặc một mình