c) Nominal cover to reinforcement and controlling design consideration, fire or durability (standard 25mm for Exposure class XC1, 40mm for Exposure classes XC3 and 4 – see note in 5.2.2
c) danh nghĩa bao gồm để tăng cường và kiểm soát thiết kế xem xét, hỏa hoạn hoặc độ bền (25 mm tiêu chuẩn cho tiếp xúc lớp XC1, 40 mm cho tiếp xúc với các lớp học XC3 và 4-xem các ghi chú trong 5.2.2
c) cover danh nghĩa để tăng cường kiểm soát và xem xét thiết kế, lửa hay độ bền (tiêu chuẩn 25mm cho lớp Exposure XC1, 40mm cho lớp Exposure XC3 và 4 - xem lưu ý trong 5.2.2