to make something more interesting or attractive There was a live band at the party, and that really livened things up. A colored shirt can certainly liven up an outfit.
để làm cho một cái gì đó hấp dẫn hay thú vị hơn đó là một ban nhạc sống ở bên trong, và đó thực sự livened điều. Áo sơ mi màu có thể chắc chắn liven lên một bộ trang phục.
để làm một cái gì đó thú vị hơn hay hấp dẫn Có một ban nhạc sống tại bữa tiệc, và đó thực sự livened mọi thứ lên. Một chiếc áo sơ mi màu chắc chắn có thể làm sống dậy một bộ trang phục.