Bảng 2: chủ thẻ tín dụng và không chủ
biến thẻ tín dụng
chủ thẻ tín dụng không
có nghĩa là chủ nghĩa
lognetworth 12,3 7,9
householdsize 2,7 2,6
phạm pháp 0.03 0.1
phá sản 0.06 0.1
logincome 11,4 9,4
notworking 0.06 0,3
hưu 0.2 0.2
selfemployed 0,3 0,1
tuổi 50,8 47,0
creditrate 14,5 -
logclimit 9,5 -
logcreditdebt 3.04 -
bảng 3:
đang được dịch, vui lòng đợi..