là 1 sự thỏa thuận is sự trao đổi lời hứa between bên phát sinh quyền and nghĩa vụ cho its bên
là 1 loi hua thuc hien hay ko thuc hien 1 cong viec phản hồi lại cho người ra điều kiện
xem xét (đối ứng) đinh nghia va đặc điểm; là 1 cái j That giá trị mà 1 bên bỏ ra to Nhâm đạt be purpose loi ich tu phia ben kia
phân loại gồm 2 loại xem xét thực hiện (lời hứa of the bên đc given and đc thực hiện ngay lập tức) và xem xét Executory (lời hứa of the bên đc given, but ghợp đồng đc thực hiện trong tương lai)
Cả hai thực hiện và xem xét Executory được cung cấp vào thời điểm đó khi lời hứa được đưa ra
định nghĩa: bất cứ điều gì mà đã được thực hiện trước một lời hứa trong trở lại là được
đang được dịch, vui lòng đợi..
![](//viimg.ilovetranslation.com/pic/loading_3.gif?v=b9814dd30c1d7c59_8619)