Capital-based2 FSIsRegulatory capital to risk-weightedassets* 14% 14%  dịch - Capital-based2 FSIsRegulatory capital to risk-weightedassets* 14% 14%  Việt làm thế nào để nói

Capital-based2 FSIsRegulatory capit

Capital-based2 FSIs
Regulatory capital to risk-weighted
assets* 14% 14% 19% 15%
Numerator [line 36]3 1,200 1,804 816 3,820
Denominator [line 37] 8,500 12,800 4,220 25,520
Regulatory Tier 1 capital to
risk-weighted assets* 11% 9% 12% 10%
Numerator [line 32] 900 1,200 500 2,600
Denominator [line 37] 8,500 12,800 4,220 25,520
Capital to assets 7% 11% 7% 9% 7% 8% 7% 10%
Numerator [line 32, line 30] 900 1,400 1,200 1,700 500 600 2,600 3,700
Denominator [line 14] 12,450 12,450 18,201 18,201 7,450 7,450 38,101 38,101
Nonperforming loans net of
provisions to capital* 5% 3% 9% 9% 13% 15% 8% 8%
Numerator [line 42 minus line 18(ii)] 43 43 160 160 90 90 293 293
Denominator [line 36, line 30] 1,200 1,400 1,804 1,700 816 600 3,820 3,700
Return on equity* — — 57% 40% 88% 73% 43% 30%
Numerator4 [line 8] — — 680 680 440 440 1,120 1,120
Denominator5 [line 32, line 30] 900 1,400 1,200 1,700 500 600 2,600 3,700
Large exposures to capital Number [line 38] 3 2 1 6
–(to large resident entities) 78% 50% 42% 29% — — 46% 32%
Numerator [line 51] 700 700 500 500 — — 1,200 1,200
Denominator [line 32, line 30] 900 1,400 1,200 1,700 500 600 2,600 3,700
–(to connected borrowers) — — — — — — — —
Numerator [line 52] — — — — — — — —
Denominator [line 32, line 30] 900 1,400 1,200 1,700 500 600 2,600 3,700
Net open position in foreign
exchange to capital* 22% 14% 42% 29% 180% 150% 23% 16%
Numerator [line 50] (200) (200) 500 500 (900) (900) (600) (600)
Denominator [line 32, line 30] 900 1,400 1,200 1,700 500 600 2,600 3,700
Gross asset position in financial
derivatives to capital 22% 14% 17% 12% 40% 33% 23% 16%
Numerator [line 21] 200 200 200 200 200 200 600 600
Denominator [line 32, line 30] 900 1,400 1,200 1,700 500 600 2,600 3,700
Gross liability position in financial
derivatives to capital — — 58% 41% — — 27% 19%
Numerator [line 29] — — 700 700 — — 700 700
Denominator [line 32, line 30] 900 1,400 1,200 1,700 500 600 2,600 3,700
Net open position in equities to capital 11% 7% 25% 18% 40% 33% 23% 16%
Numerator [line 48] 100 100 301 301 200 200 601 601
Denominator [line 32, line 30] 900 1,400 1,200 1,700 500 600 2,600 3,700
Asset-based FSIs
Liquid assets (core) to total assets* 8% 14% 7% 10%
Numerator [line 39] 1,000 2,500 500 4,000
Denominator [line 14] 12,450 18,201 7,450 38,101
Liquid assets (core) to short-term
liabilities* 17% 25% 25% 22%
Numerator [line 39] 1,000 2,500 500 4,000
Denominator [line 41] 6,000 10,050 2,000 18,050
Customer deposits to total
(noninterbank) loans 124% 83% 73% 94%
Numerator [line 24(i))] 10,200 11,200 3,650 25,050
Denominator [line 18(i.ii)] 8,250 13,500 5,000 26,750
Return on assets* — 4% 6% 3%
Numerator4 [line 8] — 680 440 1,120
Denominator6 [line 31] 12,450 18,201 7,450 38,101
Nonperforming loans to total gross
loans* 1% 3% 3% 2%
Numerator [line 42] 93 360 140 593
Denominator [line 18(i)] 9,250 14,400 5,600 29,250
Sectoral distribution of loans to total
loans (percentages of total)*
Deposit takers — — — —
[line 18(i.i.i) divided by line 18(i)]
0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Việt) 1: [Sao chép]
Sao chép!
Thủ đô-based2 FSIsQuản lý vốn đầu tư rủi ro làm nặngtài sản * 14% 14% 19% 15%Tử số [dòng 36] 3 1.200 1,804 816 3,820Mẫu số [dòng 37] 8.500 12.800 4.220 25,520Quy định Tier 1 capital đểtính rủi ro tài sản * 11% 9% 12% 10%Tử số [dòng 32] 900 1.200 500 2.600Mẫu số [dòng 37] 8.500 12.800 4.220 25,520Vốn để tài sản 7% 11% 7% 9% 7% 8% 7% 10%Tử số [dòng 32, đường 30] 900 1.400 1.200 1.700 500 600 2.600 3.700Mẫu số [dòng 14] 12,450 12,450 18,201 18,201 7.450 7,450 38,101 38,101Tất cả các khoản vay nonperforming ròng củaCác quy định để vốn * 5% 3% 9% 9% 13% 15% 8% 8%Tử số [dòng 42 trừ dòng 18(ii)] 43 43 160 160 90 90 293 293Mẫu số [dòng 36, đường 30] 1.200 1.400 1.804 1.700 816 600 3,820 3.700Trở lại trên vốn chủ sở hữu * — — 57% 40% 88% 73% 43% 30%Numerator4 [dòng 8] — — 680 680 440 440 1.120 1.120Denominator5 [dòng 32, đường 30] 900 1.400 1.200 1.700 500 600 2.600 3.700Các tiếp xúc lớn đến thủ đô số [dòng 38] 3 2 1 6-(để thực thể cư dân lớn) 78% 50% 42% 29% — — 46% 32%Tử số [dòng 51] 700 700 500 500 — — 1.200 1.200Mẫu số [dòng 32, đường 30] 900 1.400 1.200 1.700 500 600 2.600 3.700–(to Connected borrowers) — — — — — — — —Tử số [dòng 52] — — — — — — — —Mẫu số [dòng 32, đường 30] 900 1.400 1.200 1.700 500 600 2.600 3.700Net mở vị trí ở nước ngoàitrao đổi tới kinh đô * 22% 14% 42% 29% 180% 150% 23% 16%Tử số [dòng 50] (200) (200) 500 500 (900) (900) (600) (600)Mẫu số [dòng 32, đường 30] 900 1.400 1.200 1.700 500 600 2.600 3.700Vị trí tổng tài sản tài chínhcụ phái sinh để vốn 22% 14% 17% 12% 40% 33% 23% 16%Tử số [dòng 21] 200 200 200 200 200 200 600 600Mẫu số [dòng 32, đường 30] 900 1.400 1.200 1.700 500 600 2.600 3.700Tổng trách nhiệm vị trí trong tài chínhdẫn xuất đến thủ đô — — 58% 41% — — 27% 19%Tử số [dòng 29] — — 700 700 — — 700 700Mẫu số [dòng 32, đường 30] 900 1.400 1.200 1.700 500 600 2.600 3.700Net mở vị trí trong các cổ phần vốn 11% 7% 25% 18% 40% 33% 23% 16%Tử số [dòng 48] 100 100 301 301 200 200 601 601Mẫu số [dòng 32, đường 30] 900 1.400 1.200 1.700 500 600 2.600 3.700Dựa trên tài sản FSIsTài sản chất lỏng (lõi) cho tất cả tài sản * 8% 14% 7% 10%Tử số [dòng 39] 1.000 2.500 500 4.000Mẫu số [dòng 14] 12,450 18,201 7.450 38,101Tài sản chất lỏng (lõi) để ngắn hạntrách nhiệm pháp lý * 17% 25% 25% 22%Tử số [dòng 39] 1.000 2.500 500 4.000Mẫu số [dòng 41] 10,050 6.000 2.000 18.050 ngườiKhách hàng tiền gửi cho tổng số(noninterbank) cho vay 124% 83% 73% 94%Tử số [dòng 24(i))] 10.200 11.200 3.650 25,050Mẫu số [dòng 18(i.ii)] 8.250 13.500 5.000 26.750Trở về tài sản * — 4% 6% 3%Numerator4 [dòng 8] — 680 440 1.120Denominator6 [dòng 31] 12,450 18,201 7.450 38,101Các khoản vay nonperforming để tất cả tổngkhoản vay * 1% 3% 3% 2%Tử số [dòng 42] 93 360 140 593Mẫu số [dòng 18(i)] 9,250 14.400 5.600 29.250Ngành phân phối các khoản cho vay để tổng sốcho vay (tỷ lệ phần trăm của tổng số) *Tiền đặt cọc thực thi — — — —[dòng 18(i.i.i) chia cho dòng 18(i)]
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Việt) 2:[Sao chép]
Sao chép!
Capital-based2 FSIS
vốn điều tiết rủi ro trọng
tài sản * 14% 14% 19% 15%
Tử số [dòng 36] 3 1.200 1.804 816 3.820
Mẫu [dòng 37] 8.500 12.800 4.220 25.520
Tier tiết vốn từ 1 tới
tài sản rủi ro trọng * 11 % 9% 12% 10%
Tử số [dòng 32] 900 1200 500 2600
Mẫu số [dòng 37] 8.500 12.800 4.220 25.520
Capital với tài sản 7% 11% 7% 9% 7% 8% 7% 10%
Tử số [dòng 32, dòng 30] 900 1.400 1.200 1.700 500 600 2.600 3.700
Mẫu [dòng 14] 12.450 12.450 18.201 18.201 7.450 7.450 38.101 38.101
nợ xấu ròng của
quy định vốn * 5% 3% 9% 9% 13% 15% 8% 8%
Tử số [dòng 42 dòng âm 18 (ii)] 43 43 160 160 90 90 293 293
Mẫu số [dòng 36, dòng 30] 1.200 1.400 1.804 1.700 816 600 3.820 3.700
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu * - - 57% 40% 88% 73% 43% 30%
Numerator4 [dòng 8] - - 680 680 440 440 1.120 1.120
Denominator5 [dòng 32, dòng 30] 900 1.400 1.200 1.700 500 600 2.600 3.700
phơi nhiễm lớn vốn Số [dòng 38] 3 2 1 6
- (cho các đối tượng cư trú lớn) 78 % 50% 42% 29% - - 46% 32%
Tử số [dòng 51] 700 700 500 500 - - 1200 1200
Mẫu số [dòng 32, dòng 30] 900 1.400 1.200 1.700 500 600 2.600 3.700
- (kết nối với khách hàng vay) - - - - - - - -
Tử số [dòng 52] - - - - - - - -
Mẫu số [dòng 32, dòng 30] 900 1.400 1.200 1.700 500 600 2.600 3.700
vị trí mở Net ngoại
hối vốn * 22% 14% 42% 29% 180% 150% 23% 16%
Tử số [dòng 50] (200) (200) 500 500 (900) (900) (600) (600)
Mẫu số [dòng 32, dòng 30] 900 1.400 1.200 1.700 500 600 2600 3.700
vị trí tài sản gộp tài chính
phái sinh vốn 22% 14% 17% 12% 40% 33% 23% 16%
Tử số [dòng 21] 200 200 200 200 200 200 600 600
Mẫu số [dòng 32, dòng 30] 900 1.400 1.200 1.700 500 600 2.600 3.700
vị trí trách nhiệm gộp tài chính
phái sinh vốn - - 58% 41% - - 27% 19%
Tử số [dòng 29] - - 700 700 - - 700 700
Mẫu số [dòng 32, dòng 30] 900 1.400 1.200 1.700 500 600 2.600 3.700
vị trí mở Net vào cổ phiếu vốn 11% 7% 25% 18% ​​40% 33% 23% 16%
Tử số [dòng 48] 100 100 301 301 200 200 601 601
Mẫu số [dòng 32, dòng 30] 900 1400 1200 1.700 500 600 2.600 3.700
tài sản dựa trên FSIS
sản lỏng (core) với tổng tài sản * 8% 14% 7% 10%
Tử số [dòng 39] 1000 2500 500 4000
Mẫu số [dòng 14] 12.450 18.201 7.450 38.101
sản lỏng (core) để ngắn hạn
nợ * 17% 25% 25% 22%
Tử số [dòng 39] 1000 2500 500 4000
Mẫu số [dòng 41] 6.000 10.050 2.000 18.050
Tiền gửi của khách để tổng
(noninterbank) vay 124% 83% 73% 94%
Tử số [dòng 24 (i))] 10.200 11.200 3.650 25.050
Mẫu [dòng 18 (i.ii)] 8.250 13.500 5.000 26.750
Trở về tài sản * - 4% 6% 3%
Numerator4 [dòng 8] - 680 440 1120
Denominator6 [dòng 31] 12.450 18.201 7.450 38.101
nợ xấu để tổng doanh thu
cho vay * 1% 3% 3% 2%
Tử số [dòng 42] 93 360 140 593
Mẫu số [dòng 18 (i)] 9.250 14.400 5.600 29.250
phân ngành của các khoản vay với tổng
vốn vay (tỷ lệ phần trăm của tổng số ) *
takers Deposit - - - -
[dòng 18 (iii) chia cho dòng 18 (i)]
đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: