the next word in the definition accounting is the language of business we want to take a closer look at language suggest that a business would have something to communicate
từ tiếp theo trong kế toán định nghĩa là ngôn ngữ của kinh doanh chúng tôi muốn có một cái nhìn sâu hơn về ngôn ngữ đề nghị rằng một doanh nghiệp sẽ có một cái gì đó để giao tiếp
từ kế tiếp trong kế toán định nghĩa là ngôn ngữ kinh doanh, chúng tôi muốn có một cái nhìn sâu hơn về ngôn ngữ cho thấy rằng một doanh nghiệp sẽ có một cái gì đó để giao tiếp