Microphones&stand;loudspeaker;headphone/earphone;sound amplifier set 4,783 4,829 9,177 10,102 10,352 List of importing markets for this product exported by Viet Nam 396,391 521,583 846,574 1,024,856 1,513,973 List of supplying markets for this product imported by Belgium 407,063 503,271 579,997 558,896 464,913
Gửi 8507 Electric accumulator 6,161 9,005 6,665 5,628 4,709 List of importing markets for this product exported by Viet Nam 195,537 308,743 463,412 519,933 680,671 List of supplying markets for this product imported by Belgium 523,423 579,355 488,232 505,927 471,177
Gửi 8544 Insulated wire/cable 27 2,191 9,162 11,397 2,427 List of importing markets for this product exported by Viet Nam 1,315,990 1,537,817 2,159,342 2,516,045 2,856,251 List of supplying markets for this product imported by Belgium 1,261,858 1,490,864 1,298,904 1,465,567 1,326,769
Gửi 8527 Reception app for radio-telephony/radio-broadcastg 1 2 495 0 1,702 List of importing markets for this product exported by Viet Nam 10 572 3,887 7,830 47,039 List of supplying markets for this product imported by Belgium 545,803 646,522 664,208 634,790 485,635
Gửi 8517 Electric app for line telephony,incl curr line system 821 1,681 647 1,631 1,435 List of importing markets for this product exported by Viet Nam 2,068,788 6,676,473 13,156,952 21,853,013 23,301,229 List of supplying markets for this product imported by Belgium 2,114,085 2,181,709 2,121,973 2,804,003 3,062,461
Gửi 8528 Television receivers (incl video monitors & video projectors) 0 4 2 1,221 654 List of importing markets for this product exported by Viet Nam 44,726 100,920 338,239 475,082 404,394 List of supplying markets for this product imported by Belgium 1,325,688 1,362,897 1,040,637 1,099,643 1,033,795
Gửi 8516 Electric instantaneous water heater,space htg; hair dryer 2 273 595 869 605 List of importing markets for this product exported by Viet Nam 65,692 94,031 94,658 108,758 127,323 List of supplying markets for this product imported by Belgium 777,828 828,843 759,853 858,819 763,006
Gửi 8538 Part suitable for use solely/princ with boards, panels, fuses, switche 0 0 65 226 295 List of importing markets for this product exported by Viet Nam 16,617 31,494 23,761 27,356 150,056 List of supplying markets for this product imported by Belgium 377,221 390,486 374,609 364,831 284,702
Gửi 8541 Diodes/transistors&sim semiconductor devices; etc 0 0 12 278 219 List of importing markets for this product exported by Viet Nam 80,845 76,227 170,955 187,190 200,046 List of supplying markets for this product imported by Belgium 1,947,723 2,881,405 1,692,747 736,808 522,090
Gửi 8536 Electrical app for switchg (ex fuse,switche,etc) not exceedg 1000 volt 23 165 225 57 184 List of importing markets for this product exported by Viet Nam 156,073 204,745 308,828 385,841 615,183 List of supplying markets for this product imported by Belgium 1,144,335 1,290,660 1,169,389 1,331,694 1,245,805
Gửi 8512 Electrical lighting/signalling equip,windscreen wipers,defrosters,etc 863 912 535 129 77 List of importing markets for this product exported by Viet Nam 41,614 62,270 82,467 90,797 98,811 List of supplying markets for this product imported by Belgium 558,210 607,010 531,931 643,878 607,577
Gửi 8534 Printed circuits 1 72 29 11 54 List of importing markets for this product exported by Viet Nam 204,383 224,618 272,144 344,284 468,111 List of supplying markets for this product imported by Belgium 151,067 166,679 111,901 110,697 103,035
Gửi 8519 Turntable (record-decks),record-player 0 0 0 0 52 List of importing markets for this product exported by Viet Nam 1,644 1,470 2,970 1,572 3,065 List of supplying markets for this product imported by Belgium 202,916 144,290 101,021 66,063 63,478
Gửi 8543 Electrical mach&app having individual function, nes 14 220 125 0 48 List of importing markets for this product exported by Viet Nam 102,476 59,412 38,039 41,148 375,105 List of supplying markets for this product imported by Belgium 293,385 377,144 432,955 470,049 372,927
Gửi 8529 Part suitable for use solely/princ with televisions, recpt app 23 55 49 10 33 List of importing markets for this product exported by Viet Nam 158,295 148,311 115,016 129,971 2,409,036 List of supplying markets for this product imported by Belgium 412,602 444,553 458,883 505,890 445,810
Gửi 8522 Parts and accessories of video, magnetic recorder 0 1 0 1 28 List of importing markets for this product exported by Viet Nam 52,140 39,408 22,177 21,665 37,037 List of supplying markets for this product imported by Belgium 66,031 68,727 54,794 37,401 24,698
Gửi 8501 Electric motors and generators (excluding generating sets) 27 150 35 48 22 List of importing markets for this product exported by Viet Nam 549,848 749,961 890,561 836,413 1,159,917 List of supplying markets for this product imported by Belgium 418,034 474,228 409,071 415,772 411,188
Gửi 8505 Electro-magnets;permanent magnets;magnetic chucks;etc 28 5 4 1 19 List of importing markets for this product exported by Viet Nam 6,031 5,752 6,208 9,542 35,006 List of supplying markets for this product imported by Belgium 52,565 73,492 66,963 66,667 61,403
Gửi 8511 Electrical ignition/starting equip (spark plugs/starter motors) 7 7 4 8 16 List of importing markets for this product exported by Viet Nam 24,559 30,747 38,539 38,393 32,615 List of supplying markets for this product imported by Belgium 349,548 403,406 330,138 392,178 325,180
Gửi 8548 Electrical parts of machinery/app, nes 0 0 0 0 10 List of importing markets for this product exported by Viet Nam 8,559 6,649 18,989 52,644 15,030 List of supplying markets for this product imported by Belgium 83,482 106,728 99,495 119,179 119,882
Gửi 8537 Board & panels, equipped with two/more switches, fuses 4 0 2 3 8 List of importing markets for this product exported by Viet Nam 28,649 41,593 100,859 70,241 110,225 List of supplying markets for this product imported by Belgium 372,141 474,612 515,906 572,100 617,764
Gửi 8525 Television camera, transmissn app for radio-telephony 12,539 12,381 1,371 66 5 List of importing markets for this product exported by Viet Nam 320,752 139,364 100,500 149,636 2,066,543 List of supplying markets for this product imported by Belgium 549,144 534,352 425,517 372,901 296,572
Gửi 8539 Electric filament or discharge lamps 0 0 0 11 4 List of importing markets for this product exported by Viet Nam 55,890 73,838 38,502 32,925 26,059 List of supplying markets for this product imported by Belgium 416,344 419,194 363,294 343,087 281,844
Gửi 8531 Electric sound/visual signallg app (e.g. bell/siren, fire alarms) 13 0 0 3 4 List of importing markets for this product exported by Viet Nam 67,356 19,160 972 3,203 49,414 List of supplying markets for this product imported by Belgium 159,381 200,530 181,420 178,169 200,834
Gửi 8504 Electric transformer,static converter (for example rectifiers)
Micro & đứng; loa; tai nghe/tai nghe; âm thanh khuếch đại đặt 4,783 4,829 9,177 10,102 10,352 danh sách nhập khẩu thị trường cho sản phẩm này xuất khẩu của Việt Nam 396,391 521,583 846,574 1,024,856 1,513,973 danh sách cung cấp thị trường cho sản phẩm này được nhập khẩu bởi Bỉ 407,063 503,271 579,997 558,896 464,913Ác quy gửi 8507 điện 6,161 9,005 6,665 5,628 4.709 danh sách nhập khẩu thị trường cho sản phẩm này xuất khẩu của Việt Nam 195,537 308,743 463,412 519,933 680,671 danh sách cung cấp thị trường cho sản phẩm này được nhập khẩu bởi Bỉ 523,423 579,355 488,232 505,927 471,177Gửi 8544 cách điện dây/cáp 27 2.191 người 9,162 11,397 2.427 danh sách nhập khẩu thị trường cho sản phẩm này xuất khẩu của Việt Nam 1,315,990 1,537,817 2,159,342 2,516,045 2,856,251 danh sách cung cấp thị trường cho sản phẩm này được nhập khẩu bởi Bỉ 1,261,858 1,490,864 1,298,904 1,465,567 1,326,769Gửi 8527 tiếp nhận ứng dụng cho đài phát thanh-điện thoại/đài phát thanh-broadcastg 1 2 495 0 1,702 danh sách nhập khẩu thị trường cho sản phẩm này xuất khẩu của Việt Nam 10 572 3,887 7,830 47,039 danh sách cung cấp thị trường cho sản phẩm này được nhập khẩu bởi Bỉ 545,803 646,522 664,208 634,790 485,635Các ứng dụng gửi 8517 điện cho đường dây điện thoại, bao gồm curr dòng hệ thống 821 1.681 647 1,631 1.435 danh sách nhập khẩu thị trường cho sản phẩm này xuất khẩu của Việt Nam 2,068,788 6,676,473 13,156,952 21,853,013 23,301,229 danh sách cung cấp thị trường cho sản phẩm này nhập khẩu bởi Bỉ 2,114,085 2,181,709 2,121,973 2,804,003 3,062,461Gửi 8528 truyền hình thu (bao gồm màn hình video & video chiếu) 0 4 2 1.221 654 danh sách nhập khẩu thị trường cho sản phẩm này xuất khẩu của Việt Nam 44,726 100,920 338,239 475,082 404,394 danh sách cung cấp thị trường cho sản phẩm này nhập khẩu bởi Bỉ 1,325,688 1,362,897 1,040,637 1,099,643 1,033,795Gửi 8516 điện ngay lập tức nước nóng, space htg; tóc máy sấy 2 273 595 869 605 danh sách nhập khẩu thị trường cho sản phẩm này xuất khẩu của Việt Nam 65,692 94,031 94,658 108,758 127,323 danh sách cung cấp thị trường cho sản phẩm này nhập khẩu bởi Bỉ 777,828 828,843 759,853 858,819 763,006Gửi 8538 phần thích hợp cho sử dụng chỉ duy nhất/công với bảng, tấm, cầu chì, switche 0 0 65 226 295 danh sách nhập khẩu thị trường cho sản phẩm này xuất khẩu của Việt Nam 16,617 31.494 23,761 27,356 150,056 danh sách cung cấp thị trường cho sản phẩm này nhập khẩu bởi Bỉ 377,221 390,486 374,609 364,831 284,702Gửi 8541 điốt/bóng bán dẫn & sim thiết bị bán dẫn; vv 0 0 12 278 219 danh sách nhập khẩu thị trường cho sản phẩm này xuất khẩu của Việt Nam 80,845 76,227 170,955 187,190 200,046 danh sách cung cấp thị trường cho sản phẩm này được nhập khẩu bởi Bỉ 1,947,723 2,881,405 1,692,747 736,808 522,090Các ứng dụng gửi 8536 điện cho switchg (ví dụ cầu chì, switche, vv) không exceedg 1000 volt 23 165 225 57 184 danh sách nhập khẩu thị trường cho sản phẩm này xuất khẩu của Việt Nam 156,073 204,745 308,828 385,841 615,183 danh sách cung cấp thị trường cho sản phẩm này nhập khẩu bởi Bỉ 1,144,335 1,290,660 1,169,389 1,331,694 1,245,805Gửi 8512 điện chiếu sáng/hệ thống trang cho, gạt nước, defrosters, vv 863 912 535 129 77 danh sách nhập khẩu thị trường cho sản phẩm này xuất khẩu của Việt Nam 41,614 62,270 82,467 90,797 98,811 danh sách cung cấp thị trường cho sản phẩm này được nhập khẩu bởi Bỉ 558,210 607,010 531,931 643,878 607,577Gửi 8534 in mạch 1 72 29 11 54 danh sách nhập khẩu thị trường cho sản phẩm này xuất khẩu của Việt Nam 204,383 224,618 272,144 344,284 468,111 danh sách cung cấp thị trường cho sản phẩm này được nhập khẩu bởi Bỉ 151,067 166,679 111,901 110,697 103,035Gửi 8519 Turntable (kỷ lục-sàn), cầu thủ ghi 0 0 0 0 52 danh sách nhập khẩu thị trường cho sản phẩm này xuất khẩu của Việt Nam 1.644 1.470 1.572 người 2.970 3,065 danh sách cung cấp thị trường cho sản phẩm này được nhập khẩu bởi Bỉ 202,916 144,290 101,021 66,063 63,478Gửi 8543 điện mach & app có chức năng cá nhân, nes 14 220 125 0 48 danh sách nhập khẩu thị trường cho sản phẩm này xuất khẩu của Việt Nam 102,476 59,412 38,039 41,148 375,105 danh sách cung cấp thị trường cho sản phẩm này được nhập khẩu bởi Bỉ 293,385 377,144 432,955 470,049 372,927Gửi 8529 phần thích hợp cho sử dụng chỉ duy nhất/công với ti vi, recpt app 23 55 49 10 33 danh sách nhập khẩu thị trường cho sản phẩm này xuất khẩu của Việt Nam 158,295 148,311 115,016 129,971 2,409,036 danh sách cung cấp thị trường cho sản phẩm này được nhập khẩu bởi Bỉ 412,602 444,553 458,883 505,890 445,810Gửi 8522 và các phụ kiện của máy ghi video, từ 0 1 0 1 28 danh sách nhập khẩu thị trường cho sản phẩm này xuất khẩu của Việt Nam 52,140 39,408 22,177 21,665 37.037 người danh sách cung cấp thị trường cho sản phẩm này nhập khẩu bởi Bỉ 66,031 68,727 54,794 37,401 24,698Gửi 8501 điện động cơ và máy phát điện (không bao gồm bộ tạo) 27 150 35 48 22 danh sách nhập khẩu thị trường cho sản phẩm này xuất khẩu của Việt Nam 549,848 749,961 890,561 836,413 1,159,917 danh sách cung cấp thị trường cho sản phẩm này nhập khẩu bởi Bỉ 418,034 474,228 409,071 415,772 411,188Gửi 8505 nam châm điện nam châm vĩnh cửu; từ mâm; vv 28 5 4 1 19 danh sách nhập khẩu thị trường cho sản phẩm này xuất khẩu của Việt Nam 6,031 5,752 6,208 9,542 35,006 danh sách cung cấp thị trường cho sản phẩm này được nhập khẩu bởi Bỉ 52,565 73,492 66,963 66,667 61,403Gửi 8511 điện đánh lửa/bắt đầu trang cho (tia lửa cắm/khởi động cơ) 7 7 4 8 16 danh sách nhập khẩu thị trường cho sản phẩm này xuất khẩu của Việt Nam 24,559 30,747 38,539 38,393 32,615 danh sách cung cấp thị trường cho sản phẩm này nhập khẩu bởi Bỉ 349,548 403,406 330,138 392,178 325,180Các bộ phận gửi 8548 điện của máy móc thiết bị/ứng dụng, nes 0 0 0 0 10 danh sách nhập khẩu thị trường cho sản phẩm này xuất khẩu của Việt Nam 8.559 6,649 18,989 52,644 15,030 danh sách cung cấp thị trường cho sản phẩm này được nhập khẩu bởi Bỉ 83,482 106,728 99,495 119,179 119,882Gửi 8537 và tấm, trang bị hai/thêm thiết bị chuyển mạch, cầu chì 4 0 2 3 8 danh sách nhập khẩu thị trường cho sản phẩm này xuất khẩu của Việt Nam 28,649 41,593 100,859 70,241 110,225 danh sách cung cấp thị trường cho sản phẩm này được nhập khẩu bởi Bỉ 372,141 474,612 515,906 572,100 617,764Gửi 8525 truyền hình camera, transmissn ứng dụng cho đài phát thanh-điện thoại 12,539 12,381 1.371 66 5 danh sách nhập khẩu thị trường cho sản phẩm này xuất khẩu của Việt Nam 320,752 139,364 100,500 149,636 2,066,543 danh sách cung cấp thị trường cho sản phẩm này được nhập khẩu bởi Bỉ 549,144 534,352 425,517 372,901 296,572Gửi 8539 điện dây tóc hoặc đèn xả gas 0 0 0 11 4 danh sách nhập khẩu thị trường cho sản phẩm này xuất khẩu của Việt Nam 55,890 73,838 38.502 32,925 26,059 danh sách cung cấp thị trường cho sản phẩm này nhập khẩu bởi Bỉ 416,344 419,194 363,294 343,087 281,844Gửi 8531 người điện âm thanh/hình ảnh signallg ứng dụng (ví dụ như chuông/còi hú, báo động cháy) 13 0 0 3 4 danh sách nhập khẩu thị trường cho sản phẩm này xuất khẩu của Việt Nam 67,356 19,160 972 3,203 49,414 danh sách cung cấp thị trường cho sản phẩm này nhập khẩu bởi Bỉ 159,381 200,530 181,420 178,169 200,834Biến áp gửi 8504 điện, tĩnh chuyển đổi (ví dụ: chỉnh lưu)
đang được dịch, vui lòng đợi..
