types of assets current or circulating or floating assets fixed or capital or permanent assets intangible assets liquid or available assets net assets net current assets or working capital wasting assets
loại tài sảntài sản hiện tại hoặc lưu hành hoặc nổitài sản cố định hoặc vốn hoặc vĩnh viễntài sản vô hìnhchất lỏng hoặc có tài sảntài sản ròngtài sản ròng hiện tại hoặc vốn lưu độngWasting tài sản
loại tài sản hiện hành, lưu hành tài sản nổi cố định hoặc vốn hoặc tài sản cố định Tài sản cố định vô hình lỏng hoặc có tài sản tài sản ròng tài sản hiện tại ròng hoặc làm việc vốn tài sản lãng phí