• Determine sequence of nucleotide bases on the ribosomal RNA in the small subunit of the ribosome • More similar sequences - more closely related • Used to organize classification groups around this characteristic
• Xác định căn cứ trình tự nucleotide trên ARN ribosome trong tiểu đơn vị nhỏ của ribosome• Thêm tương tự như đoạn - chặt chẽ hơn liên quan• Sử dụng để tổ chức phân loại nhóm xung quanh thành phố đặc trưng
• Xác định trình tự các nucleotide trên RNA ribosome trong các tiểu đơn vị nhỏ của ribosome • Thêm trình tự tương tự - chặt chẽ hơn đổi liên quan • Được sử dụng để tổ chức các nhóm phân loại trên đặc điểm này