Từ vựng 1Tổng Giám đốcGiám đốc tiếp thịGiám đốc chi nhánh khu vựcGiám đốc sản phẩmQuảng cáoGiám đốc điều hành tiếp thịKế toánKiểm toánNgười mẫu thời trangNhân viên bưu chínhlính cứu hỏa/lính cứu hỏanhà phân tích tài chínhnhà vănnhân viên thu ngânnhân viên phục vụ bántrợ lýđồng nghiệpngười mua trưởngtrưởng banông chủChủ tịchlực lượng lao độngquan hệ đối táccơ quantriển lãm thương mạiHội nghị bánHoa hồngứng cử viênsự thay đổi công việcnghỉ phép hàng năm
đang được dịch, vui lòng đợi..
