#: system/settings/settings.xmlmsgctxt

#: system/settings/settings.xmlmsgc

#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36136"
msgid "No info available yet."
msgstr ""

#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36137"
msgid "No info available yet."
msgstr ""

#. Description of settings section "Videos" with label #3
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36138"
msgid "Section that contains settings related to videos and how they are handled."
msgstr ""

#. Description of settings category "Videos -> Library" with label #14022
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36139"
msgid "This category contains the settings for how the video library is handled."
msgstr ""

#. Description of setting "Appearance -> International -> Temperature unit" with label #14105
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36140"
msgid "Choose which temperature unit is used for displaying temperatures in the user interface."
msgstr ""

#. Description of setting "Videos -> Library -> Show plot for unwatched items" with label #20369
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36141"
msgid "Show plot information for unwatched media in the video library."
msgstr ""

#. Description of setting "Appearance -> International -> Speed unit" with label #14106
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36142"
msgid "Choose which speed unit is used for displaying speeds in the user interface."
msgstr ""

#. Description of setting "Videos -> Library -> Download actor thumbnails" with label #20402
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36143"
msgid "Downloads thumbnails for actors from online databases when adding media to the library."
msgstr ""

#. Description of setting "Videos -> Library -> Flatten TV show seasons" with label #20412
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36144"
msgid "Select in which cases you want to hide the season nodes of TV shows. If hidden, selecting a TV show will directly jump into the episodes view."
msgstr ""

#. Description of setting "Videos -> Library -> Group movies in sets" with label #20458
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36145"
msgid "When enabled, movies belonging to a "Movie set" are grouped together under one entry for the set in the movie library, this entry can then be opened to display the individual movies. When disabled, each movie will have it's own entry in the movie library even if it belongs to a set."
msgstr ""

#. Description of setting "Videos -> Library -> Update library on startup" with label #22000
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36146"
msgid "Check for new media files on startup."
msgstr ""

#. Description of setting "Videos -> Library -> Hide progress of library updates" with label #22001
#. Description of setting "Music -> Library -> Hide progress of library updates" with label #22001
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36147"
msgid "Hide the library scanning progress bar during scans."
msgstr ""

#. Description of setting "Videos -> Library -> Clean library..." with label #334
#. Description of setting "Music -> Library -> Clean library..." with label #334
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36148"
msgid "Remove items from your library that can't be found (either renamed, deleted, or on removable storage that is currently unplugged)."
msgstr ""

#. Description of setting "Videos -> Library -> Export video library" with label #647
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36149"
msgid "Export the video library database to XML files. This will optionally overwrite your current XML files."
msgstr ""

#. Description of setting "Videos -> Library -> Import video library" with label #648
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36150"
msgid "Import a XML file into the video library database."
msgstr ""

#. Description of settings category "Videos -> Playback" with label #14086
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36151"
msgid "This category contains the settings for how video playback is handled."
msgstr ""

#. Description of setting "Videos -> Playback -> Play next video automatically" with label #13433
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36152"
msgid "Enable automatic playback of the next file in the list."
msgstr
0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Việt) 1: [Sao chép]
Sao chép!
#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36136"msgid "không có thông tin có sẵn nào được nêu ra."msgstr ""#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36137"msgid "không có thông tin có sẵn nào được nêu ra."msgstr ""#. Mô tả thiết đặt phần "Video" với nhãn #3#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36138"msgid "Phần có chứa các thiết lập liên quan đến video và cách họ xử lý."msgstr ""#. Mô tả về cài đặt mục "video -> Thư viện" với nhãn #14022#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36139"msgid "thể loại này chứa các cài đặt cho thư viện video được xử lý như thế nào."msgstr ""#. Mô tả của thiết lập "Appearance -> International -> đơn vị nhiệt độ" với nhãn #14105#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36140"msgid "Chọn đơn vị nhiệt độ mà được sử dụng để hiển thị nhiệt độ trong giao diện người dùng."msgstr ""#. Mô tả của thiết lập "video -> Library -> Hiển thị nội dung cho các hạng mục unwatched" với nhãn #20369#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36141"msgid "Hiển thị nội dung thông tin unwatched phương tiện trong thư viện video."msgstr ""#. Mô tả của thiết lập "Appearance -> International -> đơn vị tốc độ" với nhãn #14106#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36142"msgid "Chọn đơn vị tốc độ mà được sử dụng để hiển thị tốc độ trong giao diện người dùng."msgstr ""#. Mô tả của thiết lập "video -> Thư viện -> tải về diễn viên hình thu nhỏ" với nhãn #20402#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36143"msgid "Tải hình thu nhỏ cho các diễn viên từ cơ sở dữ liệu trực tuyến khi thêm phương tiện vào thư viện."msgstr ""#. Mô tả của thiết lập "video -> Library -> Flatten TV Hiển thị mùa" với nhãn #20412#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36144"msgid "lựa chọn trong trường hợp mà bạn muốn ẩn các nút mùa của chương trình truyền hình. Nếu ẩn, chọn một chương trình truyền hình sẽ trực tiếp nhảy vào xem tập."msgstr ""#. Mô tả của thiết lập "video -> Library -> Nhóm trong bộ phim" với nhãn #20458#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36145"msgid "khi bật phim thuộc một "Movie set"được nhóm lại với nhau dưới một mục nhập cho các thiết lập trong thư viện phim, điều này có thể nhập cảnh sau đó được mở ra để hiển thị các phim cá nhân. Khi tắt, mỗi bộ phim sẽ có mục nhập riêng của nó trong thư viện phim ngay cả khi nó thuộc về một bộ."msgstr ""#. Mô tả của thiết lập "video -> Library -> Cập Nhật thư viện khi khởi động" với nhãn #22000#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36146"msgid "kiểm tra tệp phương tiện truyền thông mới khi khởi động."msgstr ""#. Mô tả của thiết lập "video -> Library -> ẩn tiến trình thư viện thông tin Cập Nhật" với nhãn #22001#. Mô tả của thiết lập "âm nhạc -> Library -> ẩn tiến trình thư viện thông tin Cập Nhật" với nhãn #22001#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36147"msgid "Ẩn thư viện quét thanh tiến độ trong khi quét."msgstr ""#. Mô tả của thiết lập "video -> Library -> sạch thư viện..." với nhãn #334#. Mô tả của thiết lập "âm nhạc -> Library -> sạch thư viện..." với nhãn #334#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36148"msgid "Loại bỏ khoản mục từ thư viện của bạn không thể tìm thấy (được đổi tên, xóa, hoặc trên ổ lưu trữ đó là hiện nay chưa cắm phít được)."msgstr ""#. Mô tả của thiết lập "video -> Library -> Export video thư viện" với nhãn #647#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36149"msgid "xuất khẩu cơ sở dữ liệu thư viện video để tập tin XML. Điều này sẽ tùy chọn ghi đè lên tập tin XML hiện tại của bạn."msgstr ""#. Mô tả của thiết lập "video -> Library -> Import video thư viện" với nhãn #648#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36150"msgid "Nhập khẩu một tập tin XML vào cơ sở dữ liệu thư viện video".msgstr ""#. Mô tả về cài đặt mục "video -> Playback" với nhãn #14086#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36151"msgid "thể loại này chứa các cài đặt để xem làm thế nào video được xử lý."msgstr ""#. Mô tả của thiết lập "video -> Playback -> video tiếp theo chơi tự động" với nhãn #13433#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36152"msgid "cho phép tự động phát lại các tập tin tiếp theo trong danh sách."msgstr
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Việt) 2:[Sao chép]
Sao chép!
#: Hệ thống / cài đặt / settings.xml
msgctxt "# 36.136"
msgstr "Không có thông tin sẵn có."
Msgstr "" #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.137" msgstr "Không có thông tin có sẵn chưa". Msgid "" #. Mô tả các thiết lập phần "Video" với nhãn # 3 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.138" msgstr "mục có chứa các thiết lập liên quan đến video và cách chúng được xử lý." Msgstr "" #. Mô tả các thiết lập danh mục "Video -> Thư viện" với nhãn # 14.022 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.139" msgstr "loại này có chứa các thiết lập để làm thế nào các thư viện video được xử lý." Msgstr "" #. Mô tả các thiết lập "Appearance -> International -> Đơn vị nhiệt độ" với nhãn # 14.105 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.140" msgstr "Chọn nhiệt độ đơn vị được sử dụng để hiển thị nhiệt độ trong giao diện người dùng." Msgid " " #. Mô tả các thiết lập "Video -> Library -> Show cốt truyện cho các hạng mục chưa xem" với nhãn # 20.369 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.141" msgstr ". Hiển thị thông tin cốt truyện cho phương tiện truyền thông chưa xem trong thư viện video" msgid " " #. Mô tả các thiết lập "Appearance -> International -> đơn vị Speed" với nhãn # 14.106 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.142" msgstr "Chọn tốc độ máy được sử dụng để hiển thị tốc độ trong giao diện người dùng." Msgid " " #. Mô tả các thiết lập "Video -> Library -> hình thu nhỏ Tải về diễn viên" với nhãn # 20.402 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.143" msgstr ". Các mục tải hình thu nhỏ cho diễn viên từ cơ sở dữ liệu trực tuyến khi thêm phương tiện truyền thông đến thư viện" msgid "" #. Mô tả các thiết lập "Video -> Library -> Flatten chương trình truyền hình mùa" với nhãn # 20.412 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.144" msgstr "Chọn trong đó trường hợp bạn muốn ẩn các nút mùa của các chương trình truyền hình. Nếu ẩn, lựa chọn một chương trình truyền hình trực tiếp nhảy vào xem tập phim. " msgstr" " #. Mô tả các thiết lập "Video -> Library -> phim Nhóm trong bộ" với nhãn # 20.458 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.145" msgstr "Khi được kích hoạt, các bộ phim thuộc một " Movie thiết "được nhóm cùng nhau dưới một mục nhập cho các thiết lập trong thư viện phim, mục này có thể sau đó được mở ra để hiển thị phim ảnh cá nhân. Khi tắt, mỗi bộ phim sẽ có nó là mục riêng trong thư viện phim ngay cả khi nó thuộc về một bộ. " msgstr" " #. Mô tả các thiết lập "Video -> Library -> Cập nhật thư viện trên khởi động" với nhãn # 22000 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.146" msgstr "Kiểm tra cho các tập tin phương tiện truyền thông mới khởi động." Msgstr "" #. Mô tả các thiết lập "Video -> Library -> Hide tiến độ cập nhật thư viện" với nhãn # 22001 #. Mô tả thiết "Âm nhạc -> Library -> Hide tiến độ cập nhật thư viện" với nhãn # 22001 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.147" msgstr "Ẩn thanh tiến trình quét của thư viện trong quá trình quét." Msgstr "" # . Mô tả các thiết lập "Video -> Library -> thư viện sạch ..." với nhãn # 334 #. Mô tả thiết "Âm nhạc -> Library -> sạch thư viện ..." với nhãn # 334 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.148" msgstr "Hủy bỏ các mục từ thư viện của bạn mà không thể được tìm thấy (hoặc đổi tên , xóa, hoặc lưu trữ di động mà hiện tại đang cắm). " msgstr" " #. Mô tả các thiết lập "Video -> Library -> video xuất viện" với nhãn # 647 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.149" . Msgstr "Xuất cơ sở dữ liệu thư viện video sang các file XML này sẽ được ghi đè lên XML hiện tại của bạn tập tin. " msgstr" " #. Mô tả các thiết lập "Video -> Library -> Nhập video thư viện" với nhãn # 648 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.150" msgstr "nhập một tập tin XML vào cơ sở dữ liệu thư viện video." Msgstr "" #. Mô tả các thiết lập danh mục "Video -> Playback" với nhãn # 14.086 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.151" msgstr "loại này có chứa các cài đặt cho cách xem video được xử lý." Msgstr "" #. Mô tả các thiết lập "Video -> Playback -> Phát video tiếp theo sẽ tự động" với nhãn # 13.433 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.152" msgstr ". Cho phép phát lại tự động của các tập tiếp theo trong danh sách" msgid
































































































đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: