Customer satisfaction _ Satisfaction: a person's feeling of pleasure or disappointment resulting from comparing a product's perceived performance ( or outcome ) in relation to his or her expectations
Sự hài lòng của khách hàng_ Sự hài lòng: một người của cảm giác của niềm vui hay thất vọng gây ra bởi so sánh sản phẩm của một nhận thức hiệu suất (hoặc kết quả) liên quan đến sự mong đợi của mình
Sự hài lòng của khách hàng _ Sự hài lòng: cảm giác của một người của niềm vui hay thất vọng kết quả từ so sánh hiệu suất của một sản phẩm được nhận thức (hay kết quả) trong mối quan hệ với những kỳ vọng của mình