N20=QueueN22=TrayN31=Visualization modeN35=Show windowN36=EqualizerN37 dịch - N20=QueueN22=TrayN31=Visualization modeN35=Show windowN36=EqualizerN37 Việt làm thế nào để nói

N20=QueueN22=TrayN31=Visualization

N20=Queue
N22=Tray
N31=Visualization mode
N35=Show window
N36=Equalizer
N37=Visual window
N38=(hide all)
N40=Visualization
N41=Skins
N43=Help
N47=Exit
N56=Utilities
N6=Rescan tags
N70=Suspend hot keys
N75=Utilities
N79=Show current
N80=Load preset
N81=Save preset
N83=Reset all effects settings
N84=Reset equalizer settings
N85=Collapse all
N86=Expand all
N90=Player
N91=Play/Pause
N92=Stop
N93=Add Files
N95=Previous track
N96=Next track
N98=Volume
N114=Merge with similar categories
N115=Merge all similar categories
acPlaylistNew=New playlist
acPlayerNextTrack=Next track
acPlaylistNext.h=Next playlist
acVisualNormal.h=Normal visualization mode
acVisualNormal=Normal
acMainOpenFiles.h=Open file(s)
acMainOpenFiles=Open files
acMainOpenPlaylist.h=Open playlist
acMainOpenPlaylist=Open playlist
acMainOpenFolder=Open folder
acOptions=Preferences
acFormsTogglePlaylistVisibility=Show/Hide playlist
acPlayerPlayPause=Play/Pause
acPlaylistPlayFocusedItem.h=Play selected file
acPlaylistPlayFocusedItem=Play
acOptionPlugins.h=Plugins settings
acOptionPlugins=Plugins
acPlayerPrevTrack=Previous track
acPlaylistPrev.h=Previous playlist
acQueueManager=Queue manager
acPlayerRadioCapture=Radio capture
acPlaylistRename=Rename playlist
acPlayerSeekForward.h=Seek forward
acPlaylistSave=Save playlist
acPlaylistSelectAll.h=Select all files
acPlaylistSelectAll=Select all
acPlaylistSelectNone.h=Deselect all files
acPlaylistSelectNone=Deselect files
acPlayableFileSendToLastPath.h=Copy currently playing file into last selected folder
Send2Pls=Send to another playlist
SizeLabel.h=File size in playlist
SentToNewPLS=To new playlist
acOptionSkins.h=Interface settings
acOptionSkins=Skins
acPlaylistSortByArtist=Sort by artist
acPlaylistSortByDuration=Sort by duration
acPlaylistSortByFileName=Sort by folders
acPlaylistSortByTitle=Sort by title
acPlaylistReverse.h=Sorting: invert
acPlaylistReverse=Invert
acPlaylistSortRandomize.h=Sorting: randomize
acPlaylistSortRandomize=Randomize
acMainMinimize.h=Minimize / Maximize
acPlayerStop.h=Stop playback
acPlayerStopAtEnd.h=Stop playback after current file
acSendToTagEditor.h=Send to tag editor
acUtilsTagEditor=Tag Editor
acSendToTagEditor=Tag editor
TL=Save tracklist
TrayCotnrol=Show Mini Player
pmUtilities.h=Utilities
acVisualNext.h=Next visualization
acVisualPrev.h=Prev visualization
acPlayerVolumeDown.h=Volume -
acPlayerVolumeMute.h=Mute (On / Off)
acPlayerVolumeUp.h=Volume +
TCFixFloat=Pin floating bar
miPersonalSettings=Personal settings
miSelectPls=Select playlist
acUtilsAudioConverter=Audio Converter
acSendToAudioConverter.h=Send to Audio Converter
acSendToAudioConverter=Audio Converter
acMainBookmarksManager=Bookmarks Manager
acMainDSPManagerEQ=DSP Manager: Equalizer
acPlayableFileToggleSwitchInPlaylist.h=Playable file (on / off)
acMainDSPManagerCrossMixing=DSP Manager: Mixing Options
acMainStayOnTop=Stay on top
acPlayerRepeat=Track repeat
acPlayerShuffle=Shuffle
acPlayerVolumeMute=Mute
acPlaylistInsertToQueueBeginning=Add to queue beginning
0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Việt) 1: [Sao chép]
Sao chép!
N20 = hàng đợiN22 = khayN31 = chế độ kiểu trực quanN35 = Hiển thị cửa sổ36 = bộ chỉnh âmN37 = hình ảnh cửa sổN38 =(hide all)N40 = kiểu trực quanN41 = SkinsTuyến đường N43 = trợ giúpN47 = lối ra56 = tiện íchN6 = Rescan tagsN70 = đình chỉ phím nóngN75 = Tiện íchN79 = Hiển thị hiện tạiN80 = tải cài sẵnN81 = lưu cài đặt trướcN83 = đặt lại tất cả các hiệu ứng cài đặtN84 = cài đặt đặt lại bộ chỉnh âmN85 = thu gọn tất cảN86 = mở rộng tất cảN90 = cầu thủN91 = phát/tạm dừngN92 = dừngN93 = thêm tập tinN95 = theo dõi trướcN96 = bài hát kế tiếpN98 = khối lượngN114 = kết hợp với các loại tương tựN115 = hợp nhất tất cả các loại tương tựacPlaylistNew = danh sách chơi mớiacPlayerNextTrack = bài hát kế tiếpdanh sách phát acPlaylistNext.h=NextacVisualNormal.h=Normal kiểu trực quan chế độacVisualNormal = bình thườngacMainOpenFiles.h=Open (các) tệpacMainOpenFiles = tệp đang mởdanh sách phát acMainOpenPlaylist.h=OpenacMainOpenPlaylist = mở danh sách chơiacMainOpenFolder = mở thư mụcacOptions = tùy chọnacFormsTogglePlaylistVisibility = Hiển thị/ẩn danh sách chơiacPlayerPlayPause = phát/tạm dừngacPlaylistPlayFocusedItem.h=Play taäp tin ñaõ choïnacPlaylistPlayFocusedItem = chơicài đặt acOptionPlugins.h=PluginsacOptionPlugins = PluginsacPlayerPrevTrack = theo dõi trướcdanh sách phát acPlaylistPrev.h=PreviousacQueueManager = quản lý hàng đợiacPlayerRadioCapture = Radio chụpacPlaylistRename = đổi tên danh sách chơiacPlayerSeekForward.h=Seek về phía trướcacPlaylistSave = lưu danh sách phátacPlaylistSelectAll.h=Select tất cả các tệpacPlaylistSelectAll = chọn tất cảacPlaylistSelectNone.h=Deselect tất cả các tệpacPlaylistSelectNone = tập tin DeselectacPlayableFileSendToLastPath.h=Copy hiện đang phát tệp vào cặp đã chọn cuốiSend2Pls = gửi vào một danh sách phátSizeLabel.h=File kích thước trong danh sách phátSentToNewPLS = danh sách chơi mớicài đặt acOptionSkins.h=InterfaceacOptionSkins = SkinsacPlaylistSortByArtist = sắp xếp theo nghệ sĩacPlaylistSortByDuration = phân loại theo thời gianacPlaylistSortByFileName = sắp xếp theo thư mụcacPlaylistSortByTitle = sắp xếp theo tiêu đềacPlaylistReverse.h=Sorting: đảo ngượcacPlaylistReverse = đảoacPlaylistSortRandomize.h=Sorting: ngẫu nhiênacPlaylistSortRandomize = RandomizeacMainMinimize.h=Minimize / tối đa hóaphát lại acPlayerStop.h=StopacPlayerStopAtEnd.h=Stop phát lại sau khi tệp hiện thờiacSendToTagEditor.h=Send để thẻ biên tậpacUtilsTagEditor = trình biên tập thẻacSendToTagEditor = trình biên tập thẻTL = lưu danh sách trackTrayCotnrol = Hiển thị Mini PlayerpmUtilities.h=Utilitieskiểu trực quan acVisualNext.h=Nextkiểu trực quan acVisualPrev.h=PrevacPlayerVolumeDown.h=Volume-acPlayerVolumeMute.h=Mute (On / Off)acPlayerVolumeUp.h=Volume +TCFixFloat = Pin nổi thanhmiPersonalSettings = cài đặt cá nhânmiSelectPls = chọn danh sách chơiacUtilsAudioConverter = Audio ConverteracSendToAudioConverter.h=Send to Audio ConverteracSendToAudioConverter = Audio ConverteracMainBookmarksManager = trình quản lý dấu trangacMainDSPManagerEQ = quản lý DSP: bộ chỉnh âmacPlayableFileToggleSwitchInPlaylist.h=Playable tập tin (bật / tắt)acMainDSPManagerCrossMixing = quản lý DSP: trộn tùy chọnacMainStayOnTop = trú trên đầu trangacPlayerRepeat = theo dõi lặp lạiacPlayerShuffle = ShuffleacPlayerVolumeMute = MuteacPlaylistInsertToQueueBeginning = thêm để xếp hàng đầu
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Việt) 2:[Sao chép]
Sao chép!
N20 = Queue
N22 = Tray
N31 = chế độ Visualization
N35 = Hiện cửa sổ
N36 = Equalizer
N37 = thị giác window
N38 = (ẩn tất cả)
N40 = Visualization
N41 = Skins
N43 = Help
N47 = Exit
N56 = Utilities
N6 = Rescan tags
N70 = Suspend nóng phím
N75 = Utilities
N79 = Hiện hiện
N80 = Nạp cài sẵn
N81 = Lưu cài sẵn
N83 = Thiết lập lại tất cả các thiết lập hiệu ứng
N84 = equalizer cài đặt Thiết lập lại
N85 = Thu gọn tất cả
N86 = Bung tất cả
N90 = Chơi
N91 = Play / Pause
N92 = Dừng
N93 = Add Files
N95 = track Previous
N96 = track Tiếp
N98 = Khối lượng
N114 = Merge với các hạng mục tương tự
N115 = Merge tất cả các loại tương tự
acPlaylistNew = playlist mới
acPlayerNextTrack = Tiếp theo dõi
acPlaylistNext.h = Tiếp playlist
acVisualNormal.h = chế độ trực quan Thường
acVisualNormal = Bình thường
acMainOpenFiles.h = Mở file (s)
acMainOpenFiles = Mở file
acMainOpenPlaylist.h = Mở playlist
acMainOpenPlaylist = Mở playlist
acMainOpenFolder = Open folder
acOptions = Preferences
acFormsTogglePlaylistVisibility = Hiện / Ẩn danh sách
acPlayerPlayPause = Play / Pause
acPlaylistPlayFocusedItem.h = Chơi chọn tập tin
acPlaylistPlayFocusedItem = Chơi
acOptionPlugins. h = Cài đặt Plugins
acOptionPlugins = Plugins
acPlayerPrevTrack = Previous track
acPlaylistPrev.h = playlist Previous
acQueueManager = quản lý Queue
acPlayerRadioCapture = Đài chụp
acPlaylistRename = Đổi tên playlist
acPlayerSeekForward.h = Tìm kiếm chuyển tiếp
acPlaylistSave = Save playlist
acPlaylistSelectAll.h = Chọn tất cả các file
acPlaylistSelectAll = Chọn tất cả
acPlaylistSelectNone.h = Deselect tất cả các file
acPlaylistSelectNone = Bỏ chọn file
acPlayableFileSendToLastPath.h = Sao chép hiện đang chơi tập tin vào thư mục được lựa chọn cuối cùng
Send2Pls = Gửi cho playlist khác
SizeLabel.h = File size trong playlist
SentToNewPLS = Để playlist mới
thiết lập acOptionSkins.h = Interface
acOptionSkins = Skins
acPlaylistSortByArtist = Sắp xếp theo nghệ sĩ
acPlaylistSortByDuration = Sắp xếp theo thời gian
acPlaylistSortByFileName = Sắp xếp theo thư mục
acPlaylistSortByTitle = Sắp xếp theo
acPlaylistReverse.h = Sorting: Invert
acPlaylistReverse = Invert
acPlaylistSortRandomize.h = Phân loại: ngẫu nhiên
acPlaylistSortRandomize = Randomize
acMainMinimize.h = Minimize / Maximize
acPlayerStop. h = Dừng playback
acPlayerStopAtEnd.h = Dừng phát lại sau khi tập tin hiện tại
acSendToTagEditor.h = Gửi tag editor
acUtilsTagEditor = Tag Editor
acSendToTagEditor = Tag editor
TL = Lưu tracklist
TrayCotnrol = Hiện Mini Player
pmUtilities.h = Utilities
acVisualNext.h = Tiếp visualization
acVisualPrev h = Trước visualization
acPlayerVolumeDown.h = Volume -
acPlayerVolumeMute.h = Mute (On / Off)
acPlayerVolumeUp.h = Khối lượng +
TCFixFloat = Pin thanh nổi
miPersonalSettings = Cài đặt cá nhân
miSelectPls = Chọn playlist
acUtilsAudioConverter = Audio Converter
acSendToAudioConverter.h = Gửi đến Audio Converter
acSendToAudioConverter = Audio Converter
acMainBookmarksManager = Bookmarks đốc
acMainDSPManagerEQ = DSP Manager: Equalizer
acPlayableFileToggleSwitchInPlaylist.h = chơi được file (on / off)
acMainDSPManagerCrossMixing = DSP Manager: Trộn Tùy chọn
acMainStayOnTop = Đi đầu
acPlayerRepeat = Theo dõi lặp lại
acPlayerShuffle = shuffle
acPlayerVolumeMute = Mute
acPlaylistInsertToQueueBeginning = Thêm vào xếp hàng đầu
đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: