The letter outlines that ‘securities’ are shares of public [shareholding] companies while ‘capital’ generally means capital contribution in other companies including non-public shareholding and limited liability companies.
Bức thư phác thảo 'chứng khoán' là cổ phần của công ty khu vực [cổ] trong khi 'vốn' nói chung có nghĩa là góp vốn trong công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty cổ phần-công khác.
Bức thư vạch ra rằng 'chứng khoán' là cổ phiếu của công chúng [cổ] công ty trong khi 'vốn' thường có nghĩa là góp vốn vào các công ty khác bao gồm cả cổ phần ngoài công lập và công ty trách nhiệm hữu hạn.