ll market data contained within the CME Group website should be considered as a reference only and should not be used as validation against, nor as a complement to, real-time market data feeds.
Month Open High Low Last Change Settle Estimated Volume Prior Day Open Interest
Last Updated: Tuesday, 28 Jun 2016 06:00 PMAbout This Report
JLY 16 446'2 454'6 442'6 442'0 -3'0 443'6 18,398 15,346
SEP 16 458'0 467'4 456'2 457'2 -1'0 457'2 63,832 219,814
DEC 16 477'2 487'0 475'6 476'0 -1'0 477'0 20,993 94,949
MAR 17 494'0 504'6 493'6 494'6 -'6 494'6 6,374 31,102
MAY 17 505'6 513'4B 503'2 503'4 -1'4 504'0 1,222 7,371
JLY 17 513'0 520'2B 510'4 510'4A -1'6 511'0 1,794 18,005
SEP 17 521'0 522'2 519'2A 519'2A -1'6 519'2 66 2,292
DEC 17 541'4 542'2 537'2A 537'2A -2'6 533'0 71 2,602
MAR 18 - - - - -3'0 545'4 0 973
MAY 18 - - - - -3'0 546'6 0 2
JLY 18 - - - - -3'0 547'0 0 22
Total 112,750 392,478
Wheat Report
Grains Commentary
LL thị trường dữ liệu chứa trong các trang web CME nhóm cần được xem xét như là một tham chiếu chỉ và không nên được sử dụng như là xác nhận chống lại, cũng như là một bổ sung cho thị trường thời gian thực dữ liệu nguồn cấp dữ liệu.Tháng ước tính mở cao thấp cuối thay đổi giải quyết tập trước ngày mở lãiLần cập nhật cuối: Thứ ba, ngày 28 tháng 6 năm 2016 06:00 PMAbout báo cáo nàyJLY 16 446'2 454'6 442'6 442'0-3'0 443'6 18,398 15,346THÁNG CHÍN 16 458'0 467'4 456'2 457'2-1'0 457'2 63,832 219,814THÁNG MƯỜI HAI 16 477'2 487'0 475'6 476'0-1'0 477'0 20,993 94,949THÁNG BA 17 494'0 504'6 493'6 494'6-'6 494'6 6.374 31,102CÓ THỂ 17 505'6 513' 4B 503'2 503'4-1'4 504'0 1.222 7,371JLY 17 513'0 520' 2B 510'4 510' 4A -1 ' 6 511'0 1.794 NGƯỜI 18,005THÁNG CHÍN 17 521'0 522'2 519' 2A 519' 2A -1 ' 6 519'2 66 2,292THÁNG MƯỜI HAI 17 541'4 542'2 537' 2A 537' 2A -2 ' 6 533'0 71 2.602 NGƯỜIMAR 18----- 3'0 545'4 0 973NGÀY 18 THÁNG 5----- 3'0 546'6 0 2JLY 18----- 3'0 547'0 0 22Tất cả 112,750 392,478 Lúa mì báo cáo Hạt bình luận
đang được dịch, vui lòng đợi..
