NN01 English 1 4 8.5 Eight point five DL02 Economic Geography 3 7.0 Se dịch - NN01 English 1 4 8.5 Eight point five DL02 Economic Geography 3 7.0 Se Việt làm thế nào để nói

NN01 English 1 4 8.5 Eight point fi

NN01 English 1 4 8.5 Eight point five
DL02 Economic Geography 3 7.0 Seven
PL01 Introduction to Law 3 6.5 Six point five
TH01 General Informatics 3 7.0 Seven
TO01 Advanced Mathematics C1 3 7.0 Seven
TO02 Advanced Mathematics C2 3 8.0 Eight
Semester 2; Year : 2010-2011
NN2 English 2 4 9.0 Nine
DL01 Vietnamese Communist Party Policy of Revolution (History of Vietnamese Communist Party) 3 7.0 Seven
KT06 Microeconomic 4 5.0 Five
TO03 Probability and Statistics for Business 4 7.0 Seven
NL01 Marxist- Leninist Philosophy-P1 2 7.0 Seven
QH01 International Relations 3 7.0 Seven
Semester 1; Year : 2011-2012
NN03 English 3 4 7.5 Seven point five
DL03 Geopolitics of World 3 8.5 Eight point five
KT08 Macroeconomics 4 7.5 Seven point five
LS01 History of economic theories 3 7.5 Seven point five
TO04 Fundamentals of statistics 3 7.0 Seven
KK01 Principle of accounting(General Accounting) 3 8.5 Eight point five
NL02 Marxist- Leninist Philosophy-P2 3 8.5 Eight point five
QT01 Marketing 3 8.0 Eight
Semester 2; Year : 2011-20128
NN04 Specialized English 1 4 6.5 Six point five
KD01 International Business 3 8.0 Eight
KT20 International Economics 3 6.5 Six point five
KT02 Econometrics 3 7.0 Seven
LU01 Business Law 3 6.0 Six
TC10 Fundamentals of money and finance (Principle of Financial market) 3 7.0 Seven
MA01 Fundamental Marketing 3 9.0 Nine
TT01 Thoughts of Ho Chi Minh 2 8.0 Eight
Semester 1; Year : 2012-2013
NN05 Specialized English 2 4 7 Seven
KK15 Financial Accounting 3 7.5 Seven point five
TC01 Financial Management 1 4 6.5 Six point five
TN02 Stock market 3 7.0 Seven
TC05 Taxes 3 6.0 Six
NH01 Banking-monetary 3 7.0 Seven
TN05 Mathematical Finance 3 6.5 Six point five
Semester 2; Year : 2012-2013
NN06 Specialized English 3 4 6.5 Six point five
NH02 Commercial Bank 4 7.5 Seven point five
TC06 Management of investment project 3 7.0 Seven
TC02 Financial Management 2 4 6.0 Six
TC04 Public Finance 4 5.0 Five
NH09 International payment 2 8.0 Eight
Semester 1; Year : 2013-2014
NH06 Bank Accounting 3 5.0 Five
KK05 Theory Audit 3 8.0 Eight
NH03 Banking Management 4 6.5 Six point five
TN01 International Finance 4 5.0 Five
Semester 2 ; Year : 2013-2014
BC01 Training report 4 5.5 Five point five
TC28 Bank System Restructuring in Vietnam 3 6.0 Six
TC29 Advanced Taxes 3 7.0 Seven
Semester 4 ; Year : 2013-2014
TC03 Financial Investment 4 6.5 Six point five
0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Việt) 1: [Sao chép]
Sao chép!
NN01 tiếng Anh 1 4 8,5 tám điểm 5 DL02 Địa lý kinh tế 3 7.0 bảy Giới thiệu PL01 luật 3 6.5 sáu điểm 5 TH01 Tin học chung 3 7.0 bảy TO01 Nâng cao toán C1 3 7.0 7 TO02 Nâng cao toán C2 3 8,0 tám Học kỳ 2; Năm: 2010-2011NN2 English 2 4 9.0 chín DL01 Việt Nam Cộng sản đảng chính sách cách mạng (lịch sử của Đảng Cộng sản Việt Nam) 3 7.0 bảy KT06 Microeconomic 5,0 4 năm TO03 Xác suất và thống kê cho kinh doanh 4 7.0 bảy NL01 Marxist - Leninist triết học-P1 2 7.0 bảy QH01 quan hệ quốc tế 3 7.0 bảy Học kỳ 1; Năm: 2011-2012NN03 tiếng Anh 3 4 7.5 bảy điểm 5 Địa chính trị thế giới DL03 3 8,5 tám điểm 5 Kinh tế vĩ mô KT08 4 7.5 bảy điểm 5 LS01 lịch sử của lý thuyết kinh tế 3 7,5 bảy điểm 5 TO04 nguyên tắc cơ bản của thống kê 3 7.0 bảy Nguyên tắc KK01 accounting(General Accounting) 3 8.5 điểm tám năm NL02 chủ nghĩa Marx - Lenin triết học-P2 3 8,5 tám điểm 5 QT01 Tiếp thị 3 8,0 tám Học kỳ 2; Năm: 2011-20128Tiếng Anh chuyên ngành NN04 1 4 6,5 sáu điểm 5 KD01 Kinh doanh quốc tế 3 8,0 tám Kinh tế quốc tế KT20 3 6.5 sáu điểm 5 KT02 Kinh tế lượng 3 7.0 bảy LU01 Kinh doanh luật 3 6,0 sáu TC10 nguyên tắc cơ bản của tiền bạc và tài chính (nguyên tắc tài chính thị trường) 3 7.0 bảy MA01 Cơ bản tiếp thị 3 9.0 chín TT01 Tư tưởng của Hồ Chí Minh 2 8,0 tám Học kỳ 1; Năm: năm 2012-2013NN05 Chuyên ngành tiếng Anh 2 4 7 bảy KK15 tài chính kế toán 3 7,5 bảy điểm 5 Quản lý tài chính TC01 1 4 6,5 sáu điểm 5 Thị trường chứng khoán TN02 3 7.0 7 TC05 Thuế 3 6,0 sáu NH01 Tiền tệ ngân hàng 3 7.0 bảy TN05 toán tài chính 3 6.5 sáu điểm 5 Học kỳ 2; Năm: năm 2012-2013Tiếng Anh chuyên ngành NN06 3 4 6,5 sáu điểm 5 Ngân hàng thương mại NH02 4 7.5 bảy điểm 5 TC06 quản lý đầu tư của dự án 3 7.0 bảy TC02 Quản lý tài chính 2 4 6,0 sáu TC04 Khu vực tài chính 4 5.0 năm Thanh toán quốc tế NH09 2 8,0 tám Học kỳ 1; Năm: năm 2013-2014NH06 ngân hàng chiếm 3 5.0 năm KK05 Lý thuyết kiểm toán 3 8,0 tám Quản lý ngân hàng NH03 4 6,5 sáu điểm 5 TN01 Quốc tế tài trợ 5,0 4 năm Học kỳ 2; Năm: năm 2013-2014BC01 đào tạo báo cáo 4 5,5 điểm năm 5 Hệ thống ngân hàng TC28 tái cấu trúc ở Việt Nam 3 6,0 sáu TC29 nâng cao thuế 3 7.0 bảy Học kỳ 4; Năm: năm 2013-2014Đầu tư tài chính TC03 4 6,5 sáu điểm 5
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Việt) 2:[Sao chép]
Sao chép!
NN01 tiếng Anh 1 4 8,5 Tám phẩy năm
DL02 Địa lý kinh tế 3 7.0 Bảy
PL01 Giới thiệu về Luật 3 6,5 Sáu phẩy năm
TH01 chung Tin 7.0 3 Bảy
TO01 Toán cao cấp C1 7.0 3 Bảy
TO02 Toán cao cấp C2 3 8.0 Tám
Học kỳ 2; Năm: 2010-2011
NN2 tiếng Anh 2 4 9.0 Chín
DL01 chính sách của Đảng Cộng sản Việt Nam Cách mạng (Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam) 7.0 3 Bảy
KT06 kinh tế vi mô 4 5.0 Năm
TO03 xác suất và thống kê cho doanh nghiệp 4 7.0 Bảy
NL01 Marxist- Lênin-P1 2 7.0 Bảy
QH01 Quan hệ quốc tế 3 7.0 Bảy
Học kỳ 1; Năm: 2011-2012
NN03 tiếng Anh 3 4 7,5 Bảy phẩy năm
DL03 địa chính trị của thế giới 3 8.5 Tám phẩy năm
KT08 Kinh tế vĩ mô 4 7,5 Bảy phẩy năm
Lịch sử LS01 của các lý thuyết kinh tế 3 7.5 Bảy phẩy năm
TO04 tắc cơ bản của thống kê 7.0 3 Bảy
KK01 Nguyên tắc kế toán (Kế toán tổng hợp) 3 8,5 Tám phẩy năm
NL02 Marxist- Lênin-P2 3 8,5 Tám phẩy năm
QT01 marketing 3 8.0 Tám
Học kỳ 2; Năm: 2.011-20.128
NN04 chuyên ngành tiếng Anh 1 4 6,5 Sáu phẩy năm
KD01 Kinh doanh quốc tế 3 8.0 Tám
Kinh tế KT20 quốc tế 3 6.5 Sáu phẩy năm
KT02 Kinh tế 3 7.0 Bảy
LU01 Business Law 3 6.0 Sáu
TC10 tắc cơ bản của tiền bạc và tài chính (Nguyên tắc của thị trường tài chính ) 3 7.0 Bảy
MA01 cơ bản marketing 3 9.0 Chín
TT01 Suy nghĩ của Hồ Chí Minh 2 8.0 Tám
Học kỳ 1; Năm: 2012-2013
NN05 chuyên ngành tiếng Anh 2 4 7 Bảy
điểm Kế toán tài chính 3 KK15 7,5 Bảy năm
1 4 6,5 Sáu phẩy năm TC01 quản lý tài chính
thị trường TN02 Cổ 3 7.0 Bảy
TC05 Thuế 3 6.0 Sáu
NH01 Ngân hàng-tiền tệ 3 7.0 Bảy
TN05 toán Tài chính 3 6.5 Sáu phẩy năm
Học kỳ 2; Năm: 2012-2013
NN06 chuyên ngành tiếng Anh 3 4 6,5 Sáu phẩy năm
Ngân hàng Thương mại NH02 4 7,5 Bảy phẩy năm
Quản lý TC06 của dự án đầu tư 3 7.0 Bảy
Quản lý TC02 tài chính 2 4 6.0 Sáu
TC04 công cộng Tài chính 4 5.0 Năm
NH09 quốc tế thanh toán 2 8.0 Tám
Học kỳ 1; Năm: 2013-2014
NH06 Ngân hàng Kế toán 3 5.0 Năm
KK05 Lý thuyết kiểm toán 3 8.0 Tám
Quản lý NH03 Banking 4 6,5 Sáu phẩy năm
TN01 Tài chính Quốc tế 4 5.0 Năm
Học kỳ 2; Năm: 2013-2014
BC01 Đào tạo báo cáo 4 5.5 Năm phẩy năm
TC28 Hệ thống Ngân hàng tái cơ cấu ở Việt Nam 3 6.0 Sáu
Thuế TC29 nâng cao 7.0 3 Bảy
Học kỳ 4; Năm: 2013-2014
TC03 Đầu tư tài chính 4 6.5 Sáu phẩy năm
đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: