Fly /flai/ (verb) - When a bird, insect, or aircraft flies, it moves through the air: Fly (noun) (INSECT) a small insect with two wings - Ex: A fly was buzzing against the window.
Bay /flai/ (động từ)-Khi một con chim, côn trùng, hoặc máy bay bay, nó di chuyển qua không khí: Bay (tính từ)(Côn trùng) một loài côn trùng nhỏ với hai cánh-Ví dụ: Một con ruồi là ù chống lại cửa sổ.
Fly / flai / (verb) - Khi một con chim ruồi, côn trùng, hoặc máy bay, nó di chuyển qua không khí: Fly (noun) (côn trùng) một loài côn trùng nhỏ với hai cánh - Ex: Một loài ruồi rất náo nhiệt với các cửa sổ.