your knowledge about your field of work, say .or your communication skills - you can train yourself to be a better communicator, listener or presenter. for instance
kiến thức của bạn về lĩnh vực của công việc, bạn nói hay là kỹ năng giao tiếp của bạn - bạn có thể đào tạo cho mình được một communicator tốt hơn, người nghe hay người trình bày. Ví dụ:
kiến thức của bạn về lĩnh vực làm việc của bạn, nói .or kỹ năng giao tiếp của bạn - bạn có thể tự huấn luyện để trở thành một người giao tiếp tốt hơn, người nghe hoặc người dẫn chương trình. ví dụ