nhiễm trùng (n) mầm (n) kính hiển vi (n) tốt nghiệp (n) bi kịch (n) Chăm sóc (phr v) xuất bản (v) thông báo (thành ngữ) nghỉ hưu (v) cơ sở (n) bác sĩ (n) đĩa đơn ra (phr v)
nhiễm trùng (n) mầm (n) kính hiển vi (n) tốt nghiệp (n) bi kịch (n) chăm sóc (PHR v) xuất bản (v) có thông báo (thành ngữ) nghỉ hưu (v) cơ sở (n) bác sĩ (n) duy nhất ra ( PHR v)