.borrowing2. đi3. ăn cắp4. để ở5. xin6. chờ đợi7. đi8. Đặt9. làm10. thức dậy11.12. để lại13. làm14. để tìm hiểu15. gửi bài16. tìm kiếm17. để làm việc18. để ăn19. chi tiêu20. đi
.borrowing 2.to đi 3.stealing 4.to nghỉ 5.to hỏi 6.waiting 7.to đi 8.to đặt 9.making 10.getting lên 11.being 12.to để lại 13.doing 14.to học 15 .posting 16.looking 17.to việc 18.to ăn 19.spending 20.to đi