Money (or the “money supply”): anything that is generally accepted in payment for good or services or in the repayment of debts. A rather broad definition
Nó là cái gì?Tiền (hoặc "cung cấp tiền"): bất cứ điều gì mà nói chung chấp nhận thanh toán cho tốt hoặc dịch vụ hoặc hoàn trả khoản nợ. Một định nghĩa thay vì rộng
Nó là gì? Money (hoặc "cung tiền"):. Bất cứ điều gì mà thường được chấp nhận trong thanh toán tốt, dịch vụ hoặc trong việc trả nợ Một định nghĩa khá rộng