collectable n. things considered to be worth collecting (not necessarily valuable or antique) adj. subject to or requiring payment especially as specified
tập hợp n. điều được coi là có giá trị thu thập (không nhất thiết phải có giá trị hoặc cổ)adj. đối tượng hoặc đòi hỏi phải thanh toán đặc biệt là theo quy định