the act of giving something back that was lost or taken unlawfully from someone; the act of compensating the consequences of unlawful loss or injury remedy
Các hành động cho một cái gì đó trở lại mất hoặc thực hiện bất hợp pháp từ người khác; Các hành động của đền bù những hậu quả của tổn thất trái pháp luật hoặc chấn thươngbiện pháp khắc phục
hành động cho một cái gì đó trở lại đó là bị mất hoặc lấy bất hợp pháp từ một người nào đó; hành động bồi thường hậu quả của mất trái pháp luật hoặc bị thương khắc phục