Year Gross capacity financed (MW) Total debt volumes (EUR M)10 Debt volumes (construction) (EUR M) Debt volumes (operations) (EUR M) Debt volumes (OFTOs) (EUR M)
Công suất tổng năm tài trợ khối lượng tổng số nợ (MW)Khối lượng nợ (EUR M) 10 (xây dựng) (EUR M) khối lượng nợ (hoạt động) (EUR M) nợ tập (OFTOs) (EUR M)
Công suất năm Gross tài trợ (MW) Tổng khối lượng nợ (EUR M) 10 khối nợ (xây dựng) (EUR M) nợ khối lượng (hoạt động) (EUR M) khối lượng nợ (OFTOs) (EUR M)