Bảng các khoản
1. Định nghĩa và cách giải thích 4
1.2 Giải thích 13
1.3 sự đồng ý hoặc chấp thuận 15
1.4 Phương thức thanh toán 15
1.5 Tiền lãi trên số tiền phải chi 15
2. Thời hạn 15
3. Bán và Mua 16
4. Giao hàng tận nơi, rủi ro và Title 16
Delivery 4.1 16
4.2 Rủi ro và danh hiệu 16
5 . Thông số kỹ thuật 16
6. không độc quyền cung cấp 16
7. Số lượng và Dự báo 16
7.1 Pre-COD Than và thương mại hoạt động ngày 16
7.2 Cung cấp than 17
7.3 Cơ sở lượng hàng năm 17
7.4 Điều chỉnh Căn Số lượng hàng năm 17
7.5 Quý Delivery Chương trình 18
7.6 Failure mua Đưa Minimum Requirement 18
7.7 Thặng dư Than 19
8. Giá 19
9. Thanh toán 20
9.1 Hoá đơn 20
9.2 Thanh toán 20
9.3 giá tạm thời 21
9.4 ngoại tệ 21
9.5 Thuế 22
9.6 bù trừ 22
9,7 tranh chấp số tiền 22
10. Lấy mẫu, phân tích và kiểm tra 23
10.1 lấy mẫu 23
10,2 mẫu phân tích 24
10.3 Quyền kiểm tra 25
10.4 Non-Tuân than 25
10,5 Giải quyết tranh chấp 26
10,6 Phòng thí nghiệm trọng tài và thay thế cổng tải Thử nghiệm 26
11. Xác định trọng lượng 27
11.1 tải Cảng Giấy chứng nhận Trọng lượng 27
11.2 Chi phí trọng lượng 27
11.3 Giải quyết tranh chấp 27
12. Vận Chuyển 28
12.1 Lập kế hoạch và vận chuyển 28
12.2 tải Cảng và bốc phí 28
12,3 Cảng sử dụng và dịch vụ 29
12,4 cổng tải thay thế 29
13. Giao Failure 29 13.1 Không Giao hàng tiềm năng 29 13,2 Delivery Không 30 13,3 than chất lượng Failure 31 13,4 Mua sắm Qualifying thay thế than 31 13,5 Qualifying thay thế than 31 13.6 Các quyền khác của người mua 32 14. Mặc định và chấm dứt 32 14.1 Sự kiện bán của Mặc định 32 14.2 Biện pháp khắc phục sau một sự kiện của người bán Mặc định 33 14,3 người mua kiện vỡ nợ 33 14,4 biện pháp sau đây một sự kiện người mua của Mặc định 34 14.5 Chấm dứt quyền khác 34 14,6 Ảnh hưởng của việc chấm dứt 35 15. Đại diện và bảo hành 35 15,1 đại diện Mutual và bảo hành 35 15,2 bày bán và bảo hành 36 16. Người bán Giao Ước 37 16.1 Tổng 37 16.2 trữ 37 16.3 Tuân thủ Luật 38 17. Tiền bồi thường 38 17.1 Bồi thường bởi những người bán 38 17.2 Bồi thường do người mua 38 17,3 mất mát do hậu quả 38 17,4 Survival 38 18. Bất khả kháng 38 18.1 Sự kiện bất khả kháng 38 18,2 bất khả kháng để ý 39 18.3 Remedy bất khả kháng 39 18.4 giảm nhẹ 39 18.5 Không yêu cầu giải quyết tranh chấp lao động 39 18.6 Chấm dứt cho mở rộng hợp bất khả kháng 39 18.7 Phân bổ 40 18,8 Không gia hạn hạn 40 18,9 tranh chấp 40 19. Giải quyết tranh chấp 40 19,1 Negotiation 40 19.2 Trọng tài 40 20. Bảo mật 41 20.1 Bảo mật 41 20.2 tiết lộ phép 41 20,3 Survival của nghĩa vụ 42 21. Xét Hồ Sơ 42 Đạo đức kinh doanh 22. 43 23. Nghĩa vụ Tiếp tục 43 24. Chuyển nhượng 43 24,1 cấm chung 43 24.2 Chuyển nhượng để tài trợ Bên 43 25. Y tế, An toàn và Môi trường 43 26. Hơn nữa Assurance 44 27. Toàn bộ Hợp đồng 44 28. Không Waiver 44 29. Tách của Quy định 44 30. Thông báo 44 31. Luật áp 45 32. Đối tác 45 32. Quyền của bên thứ ba 45 33. Ngôn ngữ 45 Các Chương trình kèm theo Hiệp định Than Supply này: Biểu 1. Hợp đồng chi tiết Lịch trình 2 . Thông số kỹ thuật Phụ lục 3. Giá cả và điều chỉnh lịch 4. Lập kế hoạch và Vận Chuyển Thủ tục kiểm tra trong phòng thí nghiệm Bảng 5. Tải cổng, phòng thí nghiệm trọng tài và Marine Surveyor; Schedule 6. Lấy mẫu và Schedule Tiêu chuẩn Phân tích 7. Pre-COD than; Schedule 8. Đang tải yêu cầu Cảng ;
đang được dịch, vui lòng đợi..
