Be going to do=be scheduled to do Be likely to do Would like to do Be able to do Be pleased to do=be delighted to do In an effort to do = in an attempt to do Be designed to do
Đi làm = được lên kế hoạch để làmCó khả năng làmMuốn làmCó thể làmĐược hân hạnh được làm = được vui mừng để làmTrong một nỗ lực để làm = trong một nỗ lực để làmĐược thiết kế để làm
Được đi làm = được hoạch định để làm Hãy là có khả năng làm muốn làm Hãy thể làm : Xin hãy làm = rất vui mừng được làm Trong một nỗ lực để làm = trong một nỗ lực để làm được thiết kế để làm