36. A. audience
37.A. Hiệp hội
38. Thực hành một,
39. Chi nhánh A.
40. A. kẻ
41. A. hầu hết
42. A. điều
43. A. tại
44. A. hy vọng
45. A. B. cũng xem C. khán giả mất xem
B. confederations C. nhà chức trách mất cơ quan
sinh xuất hiện mất hoạt động hoạt động mất
bộ phận B. C. cánh mất chân tay
B. người chơi biểu diễn C. các nhà sản xuất mất
B. C. nhiều mất một số nhiều của
sinh sự kiện thực tế C. datum mất
sinh trong C. mất trên
B. tham vọng C. phấn mất wishful
B. cũng đủ C. mất ngay cả
đang được dịch, vui lòng đợi..