hearing and reports - site visits - program measures - comparison with professional standards - evaluation of citizen’s complaints - survey of “customers” (“clienteles”) satisfaction, etc.
thính giác và báo cáo -Trang web thăm -chương trình các biện pháp -so sánh với tiêu chuẩn chuyên môn -đánh giá về khiếu nại của công dân -khảo sát sự hài lòng "khách hàng" ("clienteles"), vv.
nghe và báo cáo - thăm trang web - các biện pháp chương trình - so sánh với các tiêu chuẩn chuyên nghiệp - đánh giá các khiếu nại của công dân - Khảo sát của "khách hàng" ( "clienteles") sự hài lòng, vv