Không.I (học) 82230; 822630; 8222630; 822630;. English vào giờ này ngày mai.<br>Hai.Mẹ tôi (go) 8230;giới hạn 822630;giới hạn 82230;giới hạn 82630khuyên;ở Pháp vào thời điểm này tháng tới.<br>Ba.Họ (bán) 8230; 8230; 8222630; 82630;.. mùa đông đóng cửa vào giờ này tuần tới.<br>Bốn.Jim (đọc) 8930; 8230; 8222630; 822630; trong thư viện tại 3 p.m ngày mai.<br>Năm.Anh ta (không nghiên cứu) 82230; 822630; 82230; 830; vào thời điểm đó ngày mai.<br>-6. 8930; 8230; 82230; 8222630; 8222630;.( you/ stay) ở nhà khi tôi tới ngày mai?<br>Bảy.Cha tôi (xem)* 8230; 8230; 82630;.. một trận bóng trên TV tại 8-817817;đồng hồ vào tối mai.<br>8!Thầy giáo của chúng ta<br>Chín.Jim và Jane (go)* 8230;giới hạn 822630; tới viện bảo tàng địa phương vào giờ này tuần tới.<br>Mười.Tất cả sinh viên (ngồi) 830;.. kỳ thi tiếng Anh tại 7.a.m ngày mai.<br>Đếm.Điều giới hạn 2-8930;(Peter/ do) tại {58917;Clock tomorrow?<br>Có.Peter (viết) 8230; 8230; 822630;.. một báo cáo.<br>Rồi.Tôi đang rất bận vào sáng mai.I (không/chơi) 8230; 82630; 8630; 8630;thể thao tại 8 a.m.<br>Bảy.giới hạn 822630; 822630; 82630; 82630; 8230;.(đứa bé/ ngủ) lúc 9p.m. ngày mai?<br>Mười.Một giáo sư nổi tiếng, 82;8630;. m ột bài giảng tại trường của tôi tại 8m.<br>Không.<br>
đang được dịch, vui lòng đợi..
